🌟 훔쳐-

1. (훔쳐, 훔쳐서, 훔쳤다, 훔쳐라)→ 훔치다 1, 훔치다 2

1.



📚 Variant: 훔쳐 훔쳐서 훔쳤다 훔쳐라

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)