🌟 돌아가-
📚 Variant: • 돌아가고 • 돌아가는데 • 돌아가 • 돌아가서 • 돌아가니 • 돌아가면 • 돌아간 • 돌아가는 • 돌아갈 • 돌아갑니다 • 돌아갔다 • 돌아가라
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 돌아가-
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104)