🌟 본인 (本人)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.

1. CHÍNH BẢN THÂN, ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본인 명의.
    In your own name.
  • 본인 책임.
    Your responsibility.
  • 본인 확인.
    Identity verification.
  • 이 서류를 제출하실 때에는 꼭 본인이 직접 와야 합니다.
    You must come by yourself when you submit this document.
  • 자기 자신의 마음은 다른 누구도 아닌 본인이 가장 잘 알 수 있다.
    Your own mind is best known to you, not to anyone else.
  • 어제 민준이가 과제 때문에 힘들어하던데, 이번에는 가만히 보고만 있을 거야?
    Min-joon was having a hard time with his assignment yesterday, are you going to just sit there and watch?
    본인이 알아서 할 일이지. 나는 상관 안 할 거야.
    It's up to you. i wouldn't mind.
Từ đồng nghĩa 당사자(當事者): 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본인 (보닌)
📚 thể loại: Xưng hô   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 본인 (本人) @ Giải nghĩa

🗣️ 본인 (本人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119)