🌟 가정적 (家庭的)

Định từ  

1. 집이나 가족과 관계된. 또는 그것과 같은.

1. MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Liên quan đến nhà hay gia đình. Hoặc giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정적 문제.
    A hypothetical problem.
  • 가정적 불운.
    Domestic misfortunes.
  • 가정적 불행.
    Domestic misfortunes.
  • 가정적 행복.
    Domestic happiness.
  • 가정적 환경.
    Home environment.
  • 아이들의 성격 형성에는 가정적 환경이 큰 영향을 미친다.
    The home environment has a great influence on the formation of children's personality.
  • 그는 어렸을 때 화재로 인해 살던 집을 잃는 가정적 불운을 겪었다.
    He suffered a domestic misfortune of losing his home in a fire when he was a child.
  • 저 사람은 어쩌다가 저런 나쁜 짓을 저질렀을까?
    How did he do such a bad thing?
    아마 가정적 불행 때문에 사회에 불만을 가지지 않았을까 싶어.
    Maybe he's unhappy with society because of family misfortunes.

2. 집안일에 성실하고 가족에게 따뜻한.

2. MANG TÍNH GIA ĐÌNH: Chân thành với việc nhà và nồng ấm với gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정적 느낌.
    A homely feeling.
  • 가정적 면모.
    The homely aspect.
  • 가정적 모습.
    A family figure.
  • 가정적 분위기.
    The home atmosphere.
  • 가정적 이미지.
    A hypothetical image.
  • 가정적 환경.
    Home environment.
  • 지수는 행복한 가정적 분위기 속에서 잘 자라 성품이 올바르다.
    Jisoo grows well in a happy family atmosphere and has a good character.
  • 아내는 처음의 가정적 이미지와는 달리 집안일에 별로 신경을 안 썼다.
    Unlike her initial family image, her wife did not care much about housework.
  • 너는 남편의 어떤 모습이 좋아서 결혼했니?
    What did you like about your husband to marry him?
    회사 일보다는 가족을 먼저 챙기는 가정적 모습이 마음에 들었어.
    I liked the family taking care of the family before the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가정적 (가정적)
📚 Từ phái sinh: 가정(家庭): 한 가족으로 이루어진 공동체나 그들이 생활하는 집.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78)