🌟 경질 (更迭/更佚)

Danh từ  

1. 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으로 바꿈.

1. SỰ THAY ĐỔI NHÂN SỰ: Sự thay thế một người đang ở một vị trí nào đó sang cho người khác do chịu trách nhiệm về một lỗi lầm nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감독 경질.
    Director replacement.
  • 임원 경질.
    Executive replacement.
  • 책임자 경질.
    The replacement of the person in charge.
  • 경질 사유.
    Reasons for replacement.
  • 경질이 되다.
    Be replaced.
  • 경질을 당하다.
    Be replaced.
  • 경질을 시키다.
    Give a person a hard time.
  • 경질을 요구하다.
    Demand replacement.
  • 경질을 하다.
    To replace.
  • 팀 성적이 좀처럼 나아지지 않자 결국 감독 경질이라는 조치가 내려졌다.
    As the team's performance rarely improved, measures were eventually taken to replace the coach.
  • 일을 잘못 처리해 회사에 막대한 손실을 입힌 최 이사의 경질이 결정되었다.
    It was decided that choi's replacement, which caused huge losses to the company by mishandling the work.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경질 (경질)
📚 Từ phái sinh: 경질되다(更迭/更佚되다): 잘못에 대한 책임 때문에 어떤 직위에 있는 사람이 다른 사람으… 경질하다(更迭/更佚하다): 잘못에 대한 책임을 물어 어떤 직위에 있는 사람을 다른 사람으…

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)