🌟 주저앉다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주저앉다 (
주저안따
) • 주저앉아 (주저안자
) • 주저앉으니 (주저안즈니
) • 주저앉고 (주저안꼬
) • 주저앉는 (주저안는
) • 주저앉지 (주저안찌
)
📚 Từ phái sinh: • 주저앉히다: 서 있던 자리에 힘없이 앉게 하다., 일정한 장소나 상태에 그대로 머물게 하…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 주저앉다 @ Giải nghĩa
- 뭉그러지다 : 원래 모양을 잃고 쓰러지거나 눌리거나 주저앉다.
🗣️ 주저앉다 @ Ví dụ cụ thể
- 비실거리며 주저앉다. [비실거리다]
- 스르르 주저앉다. [스르르]
- 털썩하고 주저앉다. [털썩하다]
- 길옆에 주저앉다. [길옆]
- 털버덕 주저앉다. [털버덕]
- 비실비실 주저앉다. [비실비실]
- 비틀하며 주저앉다. [비틀하다]
- 팍 주저앉다. [팍]
- 털버덕털버덕하고 주저앉다. [털버덕털버덕하다]
- 망연히 주저앉다. [망연히 (茫然히)]
- 털버덕털버덕 주저앉다. [털버덕털버덕]
- 털버덕대며 주저앉다. [털버덕대다]
- 털썩거리며 주저앉다. [털썩거리다]
- 털썩 주저앉다. [털썩]
- 폭삭 주저앉다. [폭삭]
- 맨땅에 주저앉다. [맨땅]
- 털버덕하고 주저앉다. [털버덕하다]
- 털버덕거리며 주저앉다. [털버덕거리다]
- 털썩대며 주저앉다. [털썩대다]
- 털썩털썩 주저앉다. [털썩털썩]
- 털썩털썩하고 주저앉다. [털썩털썩하다]
- 퍽 주저앉다. [퍽]
- 길섶에 주저앉다. [길섶]
- 퍽퍽 주저앉다. [퍽퍽]
- 현기증으로 주저앉다. [현기증 (眩氣症)]
- 철퍽 주저앉다. [철퍽]
- 땅에 주저앉다. [땅]
- 까무러져 주저앉다. [까무러지다]
- 길바닥에 주저앉다. [길바닥]
- 철퍼덕 주저앉다. [철퍼덕]
- 힘없이 주저앉다. [힘없이]
- 제풀에 주저앉다. [제풀에]
- 풀썩 주저앉다. [풀썩]
- 저나마 주저앉다. [저나마]
- 무너지듯 주저앉다. [무너지다]
- 땅바닥에 주저앉다. [땅바닥]
- 맥없이 주저앉다. [맥없이 (脈없이)]
- 기진맥진하여 주저앉다. [기진맥진하다 (氣盡脈盡하다)]
🌷 ㅈㅈㅇㄷ: Initial sound 주저앉다
-
ㅈㅈㅇㄷ (
주저앉다
)
: 서 있던 자리에 힘없이 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỒI KHUỴU XUỐNG: Ngồi xuống chỗ đang đứng một cách không có sức lực. -
ㅈㅈㅇㄷ (
집적이다
)
: 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ
🌏 XEN VÀO, DÍNH VÀO, CAN THIỆP, CHÕ MŨI: Nhúng tay bừa bãi vào việc này việc nọ hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác. -
ㅈㅈㅇㄷ (
잠재우다
)
: 잠을 자게 하다.
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ: Làm cho ngủ. -
ㅈㅈㅇㄷ (
쥐 죽은 듯
)
: 매우 조용히.
🌏 NHƯ THỂ CHUỘT CHẾT: Rất yên tĩnh.
• Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8)