🌟 줄거리

☆☆   Danh từ  

1. 잎이 다 떨어진 나뭇가지.

1. CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마른 줄거리.
    A dry plot.
  • 앙상한 줄거리.
    A thin plot.
  • 줄거리 끝.
    The end of the plot.
  • 줄거리 사이.
    Between plots.
  • 줄거리를 스치다.
    Brush through a plot.
  • 잎이 다 떨어진 나무의 마른 줄거리가 겨울 하늘을 향해 서 있다.
    The dry plot of a tree out of leaves stands toward the winter sky.
  • 겨울이 되자 나무들이 무성하던 잎 대신 앙상한 줄거리만 남은 채 황량하게 서 있다.
    As winter comes, the trees stand desolate, leaving only a thin plot of leaves instead of the luxuriant leaves.
  • 줄거리만 남은 저 나무 좀 봐.
    Look at that tree with only a plot left.
    오, 저 나무를 보니까 늦가을 분위기가 제대로 나네.
    Oh, that tree gives me the mood for late autumn.

2. 글의 내용이나 이야기의 중심이 되는 내용.

2. SƯỜN, Ý CHÍNH: Nội dung trọng tâm của câu chuyện hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 글의 줄거리.
    The plot of the text.
  • 사건의 줄거리.
    The plot of the case.
  • 재미있는 줄거리.
    An interesting plot.
  • 지루한 줄거리.
    A boring plot.
  • 줄거리 요약.
    A summary of the plot.
  • 새 영화의 줄거리가 너무 뻔해서 사람들이 별로 기대하지 않는다.
    The plot of the new film is so predictable that people don't expect much.
  • 지수는 줄거리 전개가 복잡한 소설은 이해하기가 어려워서 싫어한다.
    Jisoo hates novels with complex plot developments because they are difficult to understand.
  • 그 책의 줄거리가 뭐야?
    What's the plot of the book?
    응. 중심 내용을 말하자면 남녀의 이루어지지 못한 사랑 이야기야.
    Yeah. the main story is about a man and a woman's unfulfilled love story.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄거리 (줄거리)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  


🗣️ 줄거리 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)