🌟 줄거리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄거리 (
줄거리
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 줄거리 @ Giải nghĩa
🗣️ 줄거리 @ Ví dụ cụ thể
- 첫 번째 작품이 줄거리 전개나 시나리오 구성이 더 탄탄해서 좋은 것 같아. [탄탄하다]
- 대강의 줄거리. [대강 (大綱)]
- 어머니는 이 드라마를 처음 보는 나를 위해서 이제까지의 대강의 줄거리를 이야기해 주셨다. [대강 (大綱)]
- 가공한 줄거리. [가공하다 (架空하다)]
- 사극의 줄거리. [사극 (史劇)]
- 글의 줄거리. [글]
- 대락의 줄거리. [대략 (大略)]
- 나는 이 소설을 오래전에 읽어 대략의 줄거리만 기억이 날 뿐이다. [대략 (大略)]
- 줄거리 요약. [요약 (要約)]
- 지수는 책을 다 읽고 나면 공책에 독후감을 적어 책의 줄거리, 느낀 점 등을 기록한다. [독후감 (讀後感)]
- 이하의 줄거리. [이하 (以下)]
🌷 ㅈㄱㄹ: Initial sound 줄거리
-
ㅈㄱㄹ (
젓가락
)
: 음식을 집어 먹거나 물건을 집는 데 쓰는 한 쌍의 가늘고 긴 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐŨA: Dụng cụ dài và mảnh, đi theo cặp, được dùng vào việc gắp thức ăn để ăn hoặc gắp các vật khác. -
ㅈㄱㄹ (
줄거리
)
: 잎이 다 떨어진 나뭇가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH TRƠ LÁ, CÀNH TRỤI LÁ: Cành cây đã rụng hết lá. -
ㅈㄱㄹ (
직거래
)
: 물건을 팔 사람과 살 사람이 중개인을 거치지 않고 직접 거래함.
☆
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH TRỰC TIẾP, MUA BÁN TRỰC TIẾP: Việc người mua và người bán đồ vật giao dịch trực tiếp mà không qua người môi giới. -
ㅈㄱㄹ (
지구력
)
: 오랫동안 버티며 견디는 힘.
☆
Danh từ
🌏 SỨC DẺO DAI, SỰ KIÊN TRÌ NHẪN NẠI: Sức mạnh chịu đựng và trụ giữ trong thời gian lâu. -
ㅈㄱㄹ (
장거리
)
: 먼 거리.
☆
Danh từ
🌏 CỰ LI DÀI, ĐƯỜNG DÀI: Khoảng cách xa. -
ㅈㄱㄹ (
저고리
)
: 한복의 윗옷.
☆
Danh từ
🌏 JEOGORI; ÁO CỦA BỘ HANBOK: Phần áo trên của bộ hanbok - trang phục truyền thống của người Hàn Quốc. -
ㅈㄱㄹ (
중개료
)
: 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ MÔI GIỚI, CHI PHÍ TRUNG GIAN, TIỀN HOA HỒNG: Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó. -
ㅈㄱㄹ (
짓거리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC, CỬ CHỈ: (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó. -
ㅈㄱㄹ (
직관력
)
: 생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악할 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC TRỰC QUAN, NĂNG LỰC TRỰC GIÁC: Sức mạnh có thể tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ. -
ㅈㄱㄹ (
증가량
)
: 늘어나거나 많아진 분량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIA TĂNG, LƯỢNG SINH SÔI: Lượng nhiều lên hoặc tăng lên. -
ㅈㄱㄹ (
저금리
)
: 낮은 이자나 그 비율.
Danh từ
🌏 LÃI SUẤT THẤP: Tiền lãi ít hoặc tỉ lệ đó. -
ㅈㄱㄹ (
자고로
)
: 옛날부터 그렇듯이.
Phó từ
🌏 TỪ NGÀY XƯA, TỪ THỦA XƯA, THEO LỆ CŨ, THEO TRUYỀN THỐNG: Như vậy từ xưa. -
ㅈㄱㄹ (
질그릇
)
: 잿물을 덮지 않은, 진흙만으로 구워 만든 윤기가 없는 그릇.
Danh từ
🌏 BÁT GỐM THÔ, BÁT ĐẤT NUNG: Cái bát không trơn bóng do không tráng men mà chỉ được làm bằng đất nung lên. -
ㅈㄱㄹ (
중거리
)
: 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리.
Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn. -
ㅈㄱㄹ (
자금력
)
: 사업을 하는 데에 쓸 돈을 가지고 있거나 모을 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC VỐN, NGUỒN LỰC VỐN: Năng lực có thể có hoặc tập trung tiền sử dụng vào việc kinh doanh. -
ㅈㄱㄹ (
재고량
)
: 아직 팔지 않았거나 팔다가 남아서 창고에 쌓아 놓은 물건의 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG HÀNG TỒN KHO: Số lượng hàng hóa chưa bán hay bán còn thừa lại chất trong kho. -
ㅈㄱㄹ (
전기료
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㄹ (
제기랄
)
: 마음에 들지 않거나 못마땅할 때 욕으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CHẾT TIỆT: Lời nói tục khi không vừa lòng hoặc bực dọc.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)