🌟 중계방송 (中繼放送)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계방송 (
중계방송
) • 중계방송 (중게방송
)
📚 Từ phái sinh: • 중계방송되다(中繼放送되다): 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다., 경… • 중계방송하다(中繼放送하다): 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내다., 경기…
🌷 ㅈㄱㅂㅅ: Initial sound 중계방송
-
ㅈㄱㅂㅅ (
중계방송
)
: 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송.
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi. -
ㅈㄱㅂㅅ (
전기밥솥
)
: 전기를 이용하여 밥을 짓도록 만든 기구.
Danh từ
🌏 NỒI CƠM ĐIỆN: Dụng cụ được tạo ra để sử dụng điện vào việc nấu cơm. -
ㅈㄱㅂㅅ (
조건 반사
)
: 학습에 의해 후천적으로 나타나는 반응.
None
🌏 PHẢN XẠ CÓ ĐIỀU KIỆN: Phản xạ sinh ra về sau nhờ luyện tập.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149)