🌟 중순 (中旬)

☆☆   Danh từ  

1. 한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.

1. TRUNG TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내달 중순.
    In the middle of next month.
  • 일월 중순.
    Mid-january.
  • 중순 무렵.
    Around the middle of the year.
  • 중순 이후.
    After the middle of the day.
  • 중순에 들어서다.
    Enter the middle.
  • 4월 중순쯤이 되면 화사한 봄꽃을 볼 수 있을 것이다.
    By mid-april you'll see the bright spring flowers.
  • 이달 중순부터 새로 개정된 교통법이 시행된다고 하니 11일부터 새 교통법을 지키면 될 것이다.
    The newly revised traffic law will go into effect in the middle of this month, so you can abide by the new traffic law from the 11th.
  • 시험 기간이 오월 중순이라고 들었는데 정확히 언제부터이니?
    I heard the exam period is mid-may, when exactly is it?
    응. 5월 11일부터야.
    Yeah. it's from may 11.
Từ tham khảo 상순(上旬): 한 달 가운데 1일부터 10일까지의 기간.
Từ tham khảo 하순(下旬): 한 달 가운데 21일부터 마지막 날까지의 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중순 (중순)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 중순 (中旬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Tâm lí (191) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)