🌟 중앙 (中央)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.

1. GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 중앙.
    Center of the stage.
  • 중앙.
    Center of the wall.
  • 사무실 중앙.
    Center of the office.
  • 줄의 중앙.
    The center of the line.
  • 중앙의 구멍.
    A hole in the middle.
  • 중앙이 우묵하다.
    The center is hollow.
  • 중앙을 바라보다.
    Look at the center.
  • 중앙에 놓다.
    Center it.
  • 중앙에 있다.
    It's in the center.
  • 아파트 중앙에 놀이터가 있어서 아이들이 모이기가 좋다.
    There's a playground in the middle of the apartment, so it's good for children to get together.
  • 음주 차량이 도로의 중앙에 있는 분리대를 들이박는 큰 사고를 냈다.
    A drunk vehicle caused a major accident, hitting a separator in the middle of the road.
  • 선생님. 이 책들을 모두 어디에 둘까요?
    Sir. where should i put all these books?
    건너편 책상의 중앙에 놔두렴.
    Put it in the center of the desk across the street.

2. 중심이 되는 중요한 곳.

2. TRUNG ƯƠNG, TRUNG TÂM, CHÍNH: Nơi quan trọng trở thành trung tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중앙 도서관.
    Central library.
  • 중앙 박물관.
    Central museum.
  • 중앙 본부.
    Central headquarters.
  • 중앙 우체국.
    Central post office.
  • 중앙 컴퓨터.
    Central computer.
  • 중앙 회의.
    Central meeting.
  • 중앙 도서관은 다양하고 많은 책들을 소장하고 있다.
    The central library has a wide variety of books.
  • 중앙 선거 위원회에서 선거 후보들의 선거법 위반 여부를 조사한다.
    The central election commission investigates election candidates for election violations.

3. 정부가 있어 나라의 중심이 되는 도시.

3. TRUNG ƯƠNG: Thành phố trung tâm của đất nước có chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중앙 방송국.
    Central broadcasting station.
  • 중앙 정계.
    Central political circles.
  • 중앙 집권.
    Central power.
  • 중앙의 귀족.
    Central aristocrat.
  • 중앙의 각 부처.
    Each department in the center.
  • 그 공무원은 야망이 커서 지방이 아닌 중앙에서 근무하고 싶었다.
    The official was ambitious and wanted to work in the center, not in the provinces.
  • 민준은 큰 실수 때문에 중앙에서 밀려나 지방 부서로 옮기게 되었다.
    Minjun was pushed out of the center because of a big mistake and moved to a local department.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중앙 (중앙)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Diễn tả vị trí  


🗣️ 중앙 (中央) @ Giải nghĩa

🗣️ 중앙 (中央) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giải thích món ăn (78)