🌟 중요시하다 (重要視 하다)

Động từ  

1. 중요하게 여기다.

1. XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중요시하는 경향.
    A tendency to value.
  • 개성을 중요시하다.
    Value individuality.
  • 근면을 중요시하다.
    Attach importance to diligence.
  • 외모를 중요시하다.
    Put importance on appearance.
  • 현실을 중요시하다.
    Put importance on reality.
  • 지수는 시간 약속을 중요시하기 때문에 절대 약속 시간에 늦는 법이 없다.
    The index is never late for the appointment because it values time commitments.
  • 학력을 너무 중요시하다 보면 정작 그 사람의 진짜 실력을 알아보는 것이 힘들 수 있다.
    If you value your academic background too much, it can be difficult to recognize the person's real ability.
  • 저희 회사에서는 면접시험을 가장 중요시하고 있습니다.
    Interviews are our top priority.
    그럼 제가 면접시험을 중점적으로 준비해야겠군요.
    Then i'll have to focus on preparing for the interview.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중요시하다 (중ː요시하다)
📚 Từ phái sinh: 중요시(重要視): 중요하게 여김.

🗣️ 중요시하다 (重要視 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 중요시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)