🌟 중요시하다 (重要視 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중요시하다 (
중ː요시하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중요시(重要視): 중요하게 여김.
🗣️ 중요시하다 (重要視 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 혈연을 중요시하다. [혈연 (血緣)]
- 원칙을 중요시하다 보니 융통성이 부족한 면이 있지. [융통성 (融通性)]
- 가법을 중요시하다.. [가법 (家法)]
- 근검을 중요시하다. [근검 (勤儉)]
- 효를 중요시하다. [효 (孝)]
🌷 ㅈㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 중요시하다
-
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
중요시하다
)
: 중요하게 여기다.
Động từ
🌏 XEM TRỌNG, COI TRỌNG: Xem là quan trọng. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
죄악시하다
)
: 죄악으로 보거나 여기다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Xem hoặc coi là tội ác. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
재인식하다
)
: 본래의 인식을 고쳐서 새롭게 인식하다.
Động từ
🌏 TÁI NHẬN THỨC: Sửa đổi nhận thức vốn có và nhận thức mới. -
ㅈㅇㅅㅎㄷ (
자연사하다
)
: 늙고 힘이 약해져 자연히 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TỰ NHIÊN: Chết một cách tự nhiên do già và sức yếu.
• Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197)