🌟 기폭제 (起爆劑)

Danh từ  

1. 조금의 마찰과 충격으로도 쉽게 불이 붙어 폭발을 일으키는 데 쓰이는 화약.

1. CHẤT GÂY NỔ: Thuốc súng được dùng vào việc gây cháy nổ dễ dàng bằng cách va đập và cọ xát nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭약 기폭제.
    Explosive detonator.
  • 기폭제 역할.
    The detonator role.
  • 기폭제를 개발하다.
    Develop a detonator.
  • 기폭제를 사용하다.
    Use a detonator.
  • 기폭제를 쓰다.
    Use a detonator.
  • 기폭제로 사용하다.
    Used as a detonator.
  • 과학자는 기폭제에 전기 충격을 가하여 폭탄을 폭발시켰다.
    The scientist electrically shocked the detonator and set off the bomb.
  • 기폭제는 폭약의 반응을 촉진시켜 폭발력을 얻게 하는 역할을 한다.
    The detonator serves to accelerate the reaction of the explosive, thus gaining explosive power.
  • 새로 개발된 폭약의 기폭제는 화학 약품의 혼합물로 이루어져 충격과 마찰에 민감하므로 세심한 주의가 필요하다.
    The detonator of the newly developed pyrotechnic is a mixture of chemicals that is sensitive to shock and friction, so close attention is required.
  • 왜 폭탄이 터지지 않은 걸까요?
    Why didn't the bomb go off?
    아무래도 기폭제에 문제가 있었던 것 같습니다.
    I think there was a problem with the detonator.

2. 어떤 일이 일어나는 중요한 원인이나 기회가 되는 일.

2. SỰ CHÂM NGÒI, SỰ KHƠI MÀO, ĐỘNG CƠ: Điều trở thành nguyên nhân hoặc cơ hội quan trọng mà việc nào đó diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기폭제 역할.
    The detonator role.
  • 기폭제 작용.
    The detonator action.
  • 기폭제가 되다.
    Be a catalyst.
  • 기폭제를 만들다.
    Make a detonator.
  • 기폭제로 삼다.
    Use as a catalyst.
  • 반정부 시위 과정에서 희생된 이들이 기폭제가 되어 광장에서 대규모 집회가 열렸다.
    The victims of the anti-government protests became a catalyst and a massive rally was held in the square.
  • 많은 사람들이 새로 개통된 고속 도로가 지역 경제 발전의 기폭제 역할을 할 것으로 기대하였다.
    Many expected the newly opened highway to serve as a catalyst for regional economic development.
  • 유럽은 산업 혁명이 기폭제가 되어 일찍이 경제 성장을 이룩할 수 있었다.
    Europe was able to achieve economic growth early on as the industrial revolution became a catalyst.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기폭제 (기폭쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191)