Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기하급수 (기하급쑤) 📚 Từ phái sinh: • 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는. • 기하급수적(幾何級數的): 수나 양이 매우 빠른 속도로 많아지는 것.
기하급쑤
Start 기 기 End
Start
End
Start 하 하 End
Start 급 급 End
Start 수 수 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)