🌟 긴박감 (緊迫感)

Danh từ  

1. 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급한 느낌.

1. CẢM GIÁC CẤP BÁCH, CẢM GIÁC CĂNG THẲNG: Cảm giác rất cấp bách, tới mức không thể yên tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴박감이 감돌다.
    There's a sense of urgency.
  • 긴박감이 넘치다.
    Overwhelmed with urgency.
  • 긴박감이 있다.
    There's a sense of urgency.
  • 긴박감이 흐르다.
    There is a sense of urgency.
  • 긴박감을 조성하다.
    Create a sense of urgency.
  • 긴박감에 사로잡히다.
    Be seized by a sense of urgency.
  • 어둑한 들판에는 곧 전쟁이 시작될 것 같은 긴박감이 감돌았다.
    There was a sense of urgency in the dreary fields, with war likely to begin soon.
  • 두 선수는 승자를 예측할 수 없을 정도로 긴박감 넘치는 경기를 펼쳤다.
    The two players played with an unpredictable sense of urgency.
  • 그는 이번 영화를 관객들이 예측할 수 없는 장면들로 구성하여 긴박감을 조성하였다.
    He created a sense of urgency with the film composed of scenes that the audience could not predict.
  • 우리나라 끝에 있는 휴전선에 가 봤어?
    Have you ever been to the truce line at the end of our country?
    응. 남한과 북한의 군사들이 대치하고 있는 모습에서 긴박감이 돌더라.
    Yes. the confrontation between the south and north korean soldiers gave me a sense of urgency.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴박감 (긴박깜)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8)