🌟 긴축 (緊縮)

Danh từ  

1. 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄임.

1. SỰ THẮT CHẶT CHI TIÊU, SỰ CẮT GIẢM CHI TIÊU: Việc giảm bớt chi tiêu trong gia đình, doanh nghiệp hay chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예산 긴축.
    Budget tightening.
  • 통화 긴축.
    Monetary tightening.
  • 긴축 재정.
    Tight fiscal.
  • 긴축 생활.
    A life of austerity.
  • 긴축 완화.
    Relaxation of austerity.
  • 긴축이 되다.
    Tighten.
  • 긴축을 하다.
    Tighten.
  • 사장은 회사의 자금 사정이 안 좋아져서 일부 사업의 긴축을 결단하였다.
    The president decided to tighten some of his business because of the company's poor financial situation.
  • 정부는 물가 안정을 위하여 불필요한 곳의 지출을 줄이는 긴축을 실시하였다.
    The government implemented austerity measures to reduce unnecessary spending to stabilize prices.
  • 여보, 이번 달은 돈이 부족해서 긴축 생활을 해야 할 것 같아요.
    Honey, i'm running out of money this month, so i think i'll have to tighten my belt.
    그래요. 그럼 우선 외식비부터 줄입시다.
    Yeah. then let's cut down on eating out first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴축 (긴축) 긴축이 (긴추기) 긴축도 (긴축또) 긴축만 (긴충만)
📚 Từ phái sinh: 긴축되다(緊縮되다): 가정, 기업, 정부 등의 지출이 줄다. 긴축하다(緊縮하다): 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄이다.

🗣️ 긴축 (緊縮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197)