🌟 긴축 (緊縮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴축 (
긴축
) • 긴축이 (긴추기
) • 긴축도 (긴축또
) • 긴축만 (긴충만
)
📚 Từ phái sinh: • 긴축되다(緊縮되다): 가정, 기업, 정부 등의 지출이 줄다. • 긴축하다(緊縮하다): 가정, 기업, 정부 등의 지출을 줄이다.
🗣️ 긴축 (緊縮) @ Ví dụ cụ thể
- 긴축 정책을 실시하다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 긴축 정책을 지속하다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 긴축 정책을 추진하다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 긴축 정책을 펼치다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 긴축 정책에 항의하다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 일부 국민들은 정부의 강한 긴축 정책 추진에 반대하는 시위를 벌였다. [긴축 정책 (緊縮政策)]
- 긴축 재정으로 인해 묶여 있던 막대한 자금이 시중에 풀릴 것으로 보인다. [풀리다]
- 법원은 긴축 정책을 위해 정부 예산을 줄이자는 법안의 통과를 허용했다. [통과 (通過)]
- 그 나라에서 긴축 예산안이 통과되었다는 소식 들었어요? [예산안 (豫算案)]
🌷 ㄱㅊ: Initial sound 긴축
-
ㄱㅊ (
경찰
)
: 사회의 질서를 지키고 국민의 안전과 재산을 보호하는 일. 또는 그러한 일을 맡은 국가 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CƠ QUAN) CẢNH SÁT: Một cơ quan của nhà nước chuyên thực hiện nhiệm vụ bảo vệ trật tự xã hội, sự an toàn về người và tài sản của nhân dân. -
ㄱㅊ (
경치
)
: 자연이나 지역의 아름다운 모습.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢNH TRÍ: Hình ảnh đẹp của thiên nhiên hay của một khu vực. -
ㄱㅊ (
근처
)
: 어떤 장소나 물건, 사람을 중심으로 하여 가까운 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI GẦN: Lấy người, đồ vật hay nơi chốn nào đó làm trung tâm và là nơi gần đó. -
ㄱㅊ (
김치
)
: 배추나 무 등의 채소를 소금에 절인 후 양념에 버무려 발효시켜서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIMCHI: Món ăn được làm bằng cách muối rau như cải thảo hay củ cải rồi sau đó cho gia vị vào và để cho lên men. -
ㄱㅊ (
공책
)
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있도록 줄이 쳐져 있거나 빈 종이로 매어 놓은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ: Một tập giấy trắng được đính vào như quyển sách có dòng kẻ hoặc để trống dùng để viết chữ hay vẽ tranh. -
ㄱㅊ (
규칙
)
: 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ. -
ㄱㅊ (
기차
)
: 사람이나 물건을 싣고 연료의 힘으로 철도 위를 달리는, 길이가 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU HOẢ, XE LỬA: Tàu dài, chở người hoặc hàng hoá và chạy trên đường sắt bằng sức mạnh của nhiên liệu. -
ㄱㅊ (
기침
)
: 폐에서 목구멍을 통해 공기가 거친 소리를 내며 갑자기 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HO: Việc không khí từ phổi đi qua cổ họng bật ra thành tiếng không trong trẻo rồi đột nhiên được thoát ra. -
ㄱㅊ (
관찰
)
: 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAN SÁT: Việc tìm hiểu một cách tỉ mỉ và cẩn thận theo đúng với bản chất mà sự vật hay hiện tượng có. -
ㄱㅊ (
고층
)
: 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng. -
ㄱㅊ (
교체
)
: 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등을 다른 사람, 사물, 제도 등으로 바꿈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ THAY ĐỔI: Việc thay đổi chế độ, sự vật hay người giữ vai trò đặc biệt nào đó sang chế độ, sự vật hay người khác. -
ㄱㅊ (
개최
)
: 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức. -
ㄱㅊ (
건축
)
: 집이나 건물, 다리 등을 설계하여 지음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KIẾN TRÚC, VIỆC KIẾN THIẾT: Việc thiết kế và xây nhà ở, tòa nhà hay cầu đường. -
ㄱㅊ (
고추
)
: 손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ỚT, TRÁI ỚT: Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay. -
ㄱㅊ (
계층
)
: 한 사회에서 지위, 직업, 경제적 수준 등에 따라 분류되는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI CẤP, TẦNG LỚP, GIỚI: Tập hợp được phân loại ra dựa trên tiêu chuẩn mang tính kinh tế, nghề nghiệp, vai trò hay vị trí trong một xã hội. -
ㄱㅊ (
가치
)
: 값이나 귀중한 정도.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ: Mức độ quý hay giá. -
ㄱㅊ (
기초
)
: 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ SỞ, NỀN TẢNG BAN ĐẦU: Nền tảng trở thành cơ bản của sự việc hay sự vật.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197)