🌟 낱낱

Danh từ  

1. 여럿 가운데의 하나하나.

1. TỪNG CÁI: Từng cái, từng cái trong tập hợp nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낱낱을 따지다.
    To weigh in detail.
  • 낱낱을 모으다.
    Collect the pieces.
  • 낱낱을 세다.
    To count in detail.
  • 낱낱을 헤아리다.
    Count every detail.
  • 낱낱으로 구성되다.
    Completely composed.
  • 낱낱으로 이루어지다.
    Completed in a single piece by piece.
  • 그는 아내의 일상을 낱낱까지 모두 알려고 하였다.
    He sought to know every detail of his wife's daily life.
  • 인간의 몸은 낱낱의 유전자 조합으로 구성되어 있다.
    The human body consists of a combination of genes.
  • 낱낱이 모여 전체가 되는 게 참 신기하네요.
    It's amazing how all of them come together.
    모든 물질이 다 그렇게 되어 있단다.
    That's what all matter is.
Từ đồng nghĩa 개개(箇箇): 여럿 가운데의 하나하나.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낱낱 (난ː낟) 낱낱이 (난ː나치) 낱낱을 (난ː나틀) 낱낱만 (난ː난만)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13)