🌟 부딪히다

☆☆   Động từ  

1. 매우 세게 마주 닿게 되다.

1. BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바위에 부딪히다.
    Hit a rock.
  • 벽에 부딪히다.
    Hit a wall.
  • 차에 부딪히다.
    Be hit by a car.
  • 행인과 부딪히다.
    Run into a passerby.
  • 세게 부딪히다.
    Hit hard.
  • 바다에서 배가 암초에 부딪혀 산산조각이 났다.
    The ship was smashed to pieces by a rock in the sea.
  • 앞차가 갑자기 멈추는 바람에 앞차에 부딪힐 뻔했다.
    The car in front stopped suddenly and almost hit the car in front.
  • 동생이 집 안을 뛰어다니다가 이마가 식탁에 부딪혀 혹이 났다.
    My brother ran around the house and bumped his forehead against the table.
  • 차에 부딪힐 수도 있으니까 횡단보도를 건널 때는 양옆을 둘러보고 건너라.
    When you cross a crosswalk, look both sides and cross it, as you might bump into a car.
  • 지수야, 앞을 똑바로 봐야지. 앞사람과 부딪힐 뻔했잖아.
    Jisoo, look straight ahead. you almost bumped into the person in front of you.
    아, 미안. 딴생각하며 걷느라 제대로 못 봤어.
    Oh, sorry. i couldn't see it properly because i was walking thinking about something else.

2. 예상치 못한 일이나 상황을 직접 당하거나 접하게 되다.

2. BỊ ĐỤNG PHẢI, BỊ VƯỚNG VÀO: Trực tiếp bị gặp phải hoặc tiếp xúc với công việc hay tình huống không dự tính được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갈등에 부딪히다.
    Run into conflict.
  • 난관에 부딪히다.
    Hit a snag.
  • 현실에 부딪히다.
    Run into reality.
  • 어려운 문제와 부딪히다.
    Run into a difficult problem.
  • 힘든 상황과 부딪히다.
    Run into a tough situation.
  • 유학 생활을 하다 보면 누구나 힘든 상황에 부딪히기 마련이다.
    Anyone who studies abroad is bound to face tough situations.
  • 이 영화에서는 주인공이 가족과의 갈등에 부딪히지만 잘 극복해 나간다.
    In this movie, the main character faces conflicts with his family, but he gets over them well.
  • 어른이 되면 더 어려운 문제에 부딪힐 것 같아서 두려워.
    I'm afraid i'll run into more difficult problems when i grow up.
    미래가 두렵기도 하겠지만 한번 부딪쳐 보는 거야.
    You may be afraid of the future, but you're going to have to face it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부딪히다 (부디치다) 부딪히어 (부디치어부디치여) 부딪혀 (부디처) 부딪히니 (부디치니)
📚 Từ phái sinh: 부딪다: 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다., 예상치 못한 일이나 상황을 직접…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 부딪히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 부딪히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)