🌟 부문 (部門)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부문 (
부문
)
🗣️ 부문 (部門) @ Giải nghĩa
🗣️ 부문 (部門) @ Ví dụ cụ thể
- 소설 부문 당선자. [당선자 (當選者)]
- 협회에서는 이번 문학상의 소설 부문 당선자가 고등학생이라고 발표했다. [당선자 (當選者)]
- 민준이는 이번 체육 대회의 구기 부문 중 야구에 출전하게 되었다. [구기 (球技)]
- 우리 회사의 패션 부문 올해 매출이 일조 원을 돌파했다. [매출 (賣出)]
- 저 탁구 선수가 단식 부문 경기에서 우승했다지? [단식 (單式)]
- 이번 문학상에서는 신인 작가의 단편이 소설 부문 당선작으로 선정되었다. [당선작 (當選作)]
- 다승 부문 선두. [다승 (多勝)]
- 그 투수는 프로 야구의 다승 부문에서 선두를 달리는 우수 선수이다. [다승 (多勝)]
- 그 선수가 다승 부문에서 일 위라지요? [다승 (多勝)]
- 단편 부문. [단편 (短篇)]
- 단편 부문. [단편 (短篇)]
- 제이차 산업 부문. [제이차 산업 (第二次産業)]
- 비소설 부문. [비소설 (非小說)]
- 글쓰기 기법에 관한 이 책은 비소설 부문에서 베스트셀러를 차지한 책이다. [비소설 (非小說)]
- 활강 부문. [활강 (滑降)]
- 이번 동계 올림픽의 스키 활강 부문에서는 아직까지 메달 소식이 들리지 않고 있다. [활강 (滑降)]
- 광공업 부문. [광공업 (鑛工業)]
- 농수산 부문. [농수산 (農水産)]
🌷 ㅂㅁ: Initial sound 부문
-
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
비밀
)
: 숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁ (
비만
)
: 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo. -
ㅂㅁ (
반면
)
: 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước. -
ㅂㅁ (
북미
)
: 아메리카 대륙의 북부.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ. -
ㅂㅁ (
별명
)
: 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có. -
ㅂㅁ (
방면
)
: 어떤 장소나 지역이 있는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó. -
ㅂㅁ (
불만
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁ (
비명
)
: 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ. -
ㅂㅁ (
변명
)
: 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ. -
ㅂㅁ (
보물
)
: 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao. -
ㅂㅁ (
빗물
)
: 비나 비가 모인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại. -
ㅂㅁ (
밥맛
)
: 밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm. -
ㅂㅁ (
부모
)
: 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ. -
ㅂㅁ (
반말
)
: 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng. -
ㅂㅁ (
발명
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁ (
발목
)
: 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân. -
ㅂㅁ (
부문
)
: 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó. -
ㅂㅁ (
분명
)
: 틀림없이 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.
• Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57)