🌟 부문 (部門)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.

1. BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공업 부문.
    The industrial sector.
  • 미술 부문.
    Art section.
  • 사회 과학 부문.
    The social science section.
  • 음악 부문.
    The music section.
  • 인문 과학 부문.
    The humanities and sciences section.
  • 지수는 이번 백일장에 나가서 수필 부문에서 입상하였다.
    Jisoo went on this writing contest and won an essay prize.
  • 현대 사회는 문화, 경제, 정치, 종교 등의 영역 중에 특히 경제 부문만을 지나치게 강조하는 경향이 있다.
    Modern society tends to overemphasize only the economic sector, especially among the areas of culture, economy, politics, religion, etc.
  • 우리나라는 응용 기술 개발에만 힘을 쏟는 경향이 있어요.
    Our country tends to focus only on developing applied technologies.
    맞아요, 기초 과학 부문이 튼튼해야 다른 기술도 발전하는 건데 말입니다.
    That's right, it's the basic sciences that need to be strong so that other technologies can be developed.
Từ đồng nghĩa 분야(分野): 사회 활동을 어떠한 기준에 따라 나눈 범위나 부분 중의 하나.
Từ đồng nghĩa 영역(領域): 영토, 영해, 영공 등 한 나라의 주권이 미치는 범위., 힘, 생각, 활동…
Từ đồng nghĩa 경지(境地): 학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분., …
Từ tham khảo 방면(方面): 어떤 장소나 지역이 있는 방향., 분야.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부문 (부문)


🗣️ 부문 (部門) @ Giải nghĩa

🗣️ 부문 (部門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57)