🌟 긴팔
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 긴팔 (
긴ː팔
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 긴팔 @ Ví dụ cụ thể
- 긴팔 티. [티 (T)]
- 그래, 가을밤에는 기온이 많이 떨어지니 긴팔 옷도 같이 챙겨야겠구나. [가을밤]
- 여름철이었지만 나는 자외선 차단을 위해 얇은 긴팔 상의를 입었다. [차단 (遮斷)]
- 우리 유니폼의 춘추복은 흰색 긴팔 블라우스에 남색 치마로 되어 있다. [춘추복 (春秋服)]
- 긴팔 셔츠 [셔츠 (←shirt)]
- 긴팔 남방. [남방 (南方)]
- 그러게, 이럴 줄 알았으면 긴팔 옷을 좀 챙겨 올 걸 그랬어. [오슬오슬]
🌷 ㄱㅍ: Initial sound 긴팔
-
ㄱㅍ (
골프
)
: 넓은 풀밭에서 여러 개의 구멍을 파 놓고 공을 긴 채로 쳐서 구멍에 집어넣는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN ĐÁNH GÔN: Môn thể thao đánh cho bóng lọt vào những cái lỗ được đào sẵn trên thảm cỏ rộng. -
ㄱㅍ (
간판
)
: 가게나 기관 등의 이름을 써서 사람들의 눈에 잘 띄게 건물의 밖에 걸거나 붙이거나 세우는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HIỆU: Bảng ghi tên của cửa hiệu hay cơ quan…, được treo, gắn hoặc dựng ngoài tòa nhà để dễ đập vào mắt của mọi người. -
ㄱㅍ (
거품
)
: 액체 속에 공기가 들어가 만들어진 속이 빈 둥근 방울.
☆☆
Danh từ
🌏 BỌT: Giọt hình tròn rỗng được tạo thành do không khí xen vào trong chất lỏng. -
ㄱㅍ (
교포
)
: 다른 나라에 살고 있는 동포.
☆☆
Danh từ
🌏 KIỂU BÀO: Đồng bào đang sống ở đất nước khác. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 두렵고 무서움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ, SỰ KINH HOÀNG, SỰ HÃI HÙNG: Sự sợ hãi và sợ sệt. -
ㄱㅍ (
긴팔
)
: 손목까지 길게 내려오는 소매. 또는 소매가 긴 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TAI DÀI, ÁO TAY DÀI: tay áo dài đến cổ tay. Hoặc áo tay dài. -
ㄱㅍ (
기피
)
: 싫어하여 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THOÁI THÁC, SỰ TRỐN TRÁNH: Việc ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍ (
개편
)
: 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU, SỰ ĐỔI MỚI: Việc sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan. -
ㄱㅍ (
개표
)
: 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu. -
ㄱㅍ (
강풍
)
: 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ MẠNH, CƯỜNG PHONG: Gió thổi thật mạnh. -
ㄱㅍ (
경품
)
: 상품에 곁들여 고객에게 공짜로 주는 물건.
☆
Danh từ
🌏 TẶNG PHẨM: Hàng phát tặng miễn phí cho khách hàng đi kèm với sản phẩm. -
ㄱㅍ (
갈피
)
: 겹쳐 있거나 포개져 있는 물건의 하나하나의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KẼ GIỮA, KHE GIỮA: Khoảng giữa từng cái của vật xếp lớp hoặc chồng lên nhau. -
ㄱㅍ (
공포
)
: 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BỐ: Sự thông báo rộng rãi đến toàn bộ dân chúng một điều luật hay qui định nào đó đã được ban hành. -
ㄱㅍ (
결핍
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자람.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ KHÔNG CÓ: Việc thiếu hụt hay không có cái cần phải có. -
ㄱㅍ (
기품
)
: 어떤 사람이나 사물에서 드러나는 격이 높고 훌륭한 분위기.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THANH LỊCH, SỰ TAO NHÃ, SỰ DUYÊN DÁNG: Bầu không khí mà người hay sự vật bộc lộ tư cách cao quý và xuất sắc.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99)