Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거꾸러트리다 (거꾸러트리다) • 거꾸러트리어 (거꾸러트리어거꾸러트리여) • 거꾸러트리니 ()
거꾸러트리다
거꾸러트리어
거꾸러트리여
Start 거 거 End
Start
End
Start 꾸 꾸 End
Start 러 러 End
Start 트 트 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)