🌟 까탈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까탈 (
까탈
)
🌷 ㄲㅌ: Initial sound 까탈
-
ㄲㅌ (
깡통
)
: 양철로 둥근기둥 모양으로 만든 통.
☆
Danh từ
🌏 HỘP THIẾC, ỐNG BƠ: Hộp được làm bằng thiếc có hình trụ tròn. -
ㄲㅌ (
까탈
)
: 일의 진행을 방해하는 문제.
Danh từ
🌏 RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc. -
ㄲㅌ (
꿀통
)
: 벌이나 사람이 꿀을 모아 놓는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG MẬT, LỌ MẬT, TÚI MẬT: Thùng, lọ hay túi (mà ong hay con ngườ) thu gom mật về cho vào. -
ㄲㅌ (
꿈틀
)
: 몸의 한 부분을 비틀거나 구부리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 UỐN ÉO: Hình ảnh uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191)