🌟 까탈

Danh từ  

1. 일의 진행을 방해하는 문제.

1. RẮC RỐI, TRỞ NGẠI: Vấn đề cản trở sự tiến triển của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까탈이 많다.
    A lot of fuss.
  • 까탈이 생기다.
    Get a scratch.
  • 까탈이 없다.
    No fuss.
  • 까탈을 만들다.
    Build a tantrum.
  • 남편과 나는 서로 비슷한 점이 많아서 결혼 할 때 까탈이 생기지 않았다.
    My husband and i had so many similarities that we didn't have any trouble getting married.
  • 육지와 섬을 연결하는 다리 건설 공사는 현재 별 까탈 없이 순조롭게 진행되고 있다.
    The construction of a bridge connecting land and islands is now going smoothly.
  • 요즘 사업은 잘되세요?
    How's your business going these days?
    처음 일을 시작할 때는 까탈이 많았는데 지금은 안정되어서 잘되고 있습니다.
    I had a lot of headaches when i first started, but now i'm stable and doing well.
여린말 가탈: 어떤 일에 방해가 되는 것., 트집을 잡아서 까다롭게 구는 일.

2. 중요하지 않은 일을 문제 삼아 까다롭게 구는 것.

2. SỰ KÉN CÁ CHỌN CANH, SỰ CẦU KỲ: Việc xem những điều không quan trọng thành vấn đề và tỏ ra khó tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 까탈이 많다.
    A lot of fuss.
  • 까탈이 심하다.
    He's very picky.
  • 까탈을 부리다.
    Fucking shit.
  • 까탈을 잡다.
    Catch the devil.
  • 까탈이 많고 퉁명스러운 민준이를 반 친구들이 좋아할 리가 없었다.
    My classmates couldn't have liked min-jun, who was picky and brusque.
  • 언니는 남자 친구를 만날 때마다 생김새가 마음에 들지 않는 다면서 까탈을 잡고는 했다.
    Whenever she met her boyfriend, she said she didn't like how he looked.
  • 엄마, 당근 먹기 싫어요.
    Mom, i don't want carrots.
    지수야, 까탈 부리지 말고 음식을 골고루 먹으렴.
    Ji-soo, don't be fussy and eat your food evenly.
여린말 가탈: 어떤 일에 방해가 되는 것., 트집을 잡아서 까다롭게 구는 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 까탈 (까탈)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Tâm lí (191)