🌟 깍쟁이

Danh từ  

1. 자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람.

1. KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깍쟁이 녀석.
    A naughty boy.
  • 깍쟁이 같다.
    You look like a kkutz.
  • 깍쟁이라고 욕하다.
    Curse as a sharp-tongue.
  • 깍쟁이라고 불리다.
    Called a cunning.
  • 깍쟁이라는 소리를 듣다.
    Be called a cuckoo.
  • 지수는 자신에게 해가 되는 일은 절대 하지 않으려는 깍쟁이였다.
    Jisoo was a nerd who would never do anything harmful to her.
  • 사람들은 승규를 깍쟁이라 했지만 승규는 아랑곳하지 않고 자신의 이익을 챙겼다.
    People called seung-gyu a cunt, but seung-gyu took his own profits regardless of what he said.
  • 나는 나한테 도움을 주지 않는 사람에게는 나도 도움을 주지 않을 거야.
    I won't help anyone who doesn't help me either.
    너 정말 깍쟁이처럼 말하는구나.
    You sound so polite.

2. 눈치와 행동이 빠른 사람.

2. KẺ LÁU CÁ, KẺ TINH RANH: Người có hành động và suy nghĩ khôn lanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깍쟁이 녀석.
    A naughty boy.
  • 깍쟁이 같다.
    You look like a kkutz.
  • 깍쟁이라고 욕하다.
    Curse as a sharp-tongue.
  • 깍쟁이처럼 행동하다.
    Behave like a cunning man.
  • 어린 아이가 어찌나 영악한지 여간 깍쟁이가 아니었다.
    The little child was so clever that he was no better than a cub.
  • 지수는 깍쟁이처럼 좋은 물건이 있으면 잽싸게 먼저 차지하곤 했다.
    The index would quickly take up first if there was a good thing like a cunt.
  • 우리 딸은 내가 혼내면 남편한테 가서 우는 시늉을 한다니까요.
    My daughter pretends to cry to her husband when i scold her.
    어머, 딸아이가 깍쟁이네요.
    Oh, she's a sharpie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깍쟁이 (깍쨍이)

🗣️ 깍쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70)