🌟 깍쟁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깍쟁이 (
깍쨍이
)
🗣️ 깍쟁이 @ Ví dụ cụ thể
- 왜 이렇게 깍쟁이 같으셔. [-으셔]
- 지수는 깍쟁이 같은 외모와 달리 매우 소탈했다. [소탈하다 (疏脫하다)]
- 순 깍쟁이. [순]
🌷 ㄲㅈㅇ: Initial sound 깍쟁이
-
ㄲㅈㅇ (
깍쟁이
)
: 자신의 이익만 생각하고 남을 위해 자기 것을 내놓지 않으려고 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TÍNH TOÁN, KẺ ÍCH KỶ: Người chỉ nghĩ đến lợi ích của mình và không có ý định chia sẻ cái của mình vì người khác.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110)