🌟 꼬락서니

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 보기 싫거나 한심한 모양새.

1. CẢNH, BỘ DẠNG: (cách nói xem thường) Tình trạng chán nản hoặc đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말하는 꼬락서니.
    The talking cockroach.
  • 부끄러운 꼬락서니.
    Shameful ass.
  • 우스운 꼬락서니.
    Funny little prick.
  • 꼬락서니가 가관이다.
    It's a spectacle.
  • 꼬락서니가 한심하다.
    That's pathetic.
  • 그 사내는 얼마나 떠돌아다녔는지 꼬락서니가 영 말이 아니었다.
    How much the man wandered around was not really a horse.
  • 하루 종일 집에서 뒹구는 남편의 꼬락서니가 아내의 눈에 보기 좋을 리 없었다.
    My husband's crotch, who spent the whole day in the house, could not have been good to see in his wife's eyes.
  • 이번에 승규가 시험에 합격할 것 같니?
    Do you think seung-gyu will pass the exam this time?
    아니. 매일 친구랑 노는 꼬락서니를 보면 합격하기는 힘들 것 같아.
    No. i think it'll be hard to pass if i see him playing with his friends every day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬락서니 (꼬락써니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82)