🌟 꼭두각시

Danh từ  

1. 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.

1. KKOKDUKEKSI; CON RỐI: Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼭두각시를 가지고 놀다.
    Play with puppets.
  • 꼭두각시를 만들다.
    Make a puppet.
  • 꼭두각시를 움직이다.
    Move a puppet.
  • 꼭두각시를 조종하다.
    Manipulate a puppet.
  • 할아버지께서는 손자를 위해 직접 꼭두각시 인형을 만들어 주셨다.
    Grandfather made a puppet for his grandson himself.
  • 아이들은 줄로 연결된 꼭두각시를 제멋대로 움직이며 재미있게 놀고 있었다.
    The children were having fun, moving their rope-connected puppets freely.
  • 내일은 꼭두각시로 인형극을 할 거예요.
    Tomorrow we're going to have a puppet show.
    아이들이 참 좋아하겠어요.
    They're gonna love it.

2. (비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.

2. KKOKDUKEKSI; CON RỐI, BÙ NHÌN: (Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권력의 꼭두각시.
    The puppet of power.
  • 꼭두각시 노릇.
    Being a puppet.
  • 꼭두각시로 내몰리다.
    Drive away as a puppet.
  • 꼭두각시로 내세우다.
    Put forward as a puppet.
  • 꼭두각시에 불과하다.
    Just a puppet.
  • 모든 일의 결정은 참모들이 했으며, 국왕은 꼭두각시에 불과했다.
    All the decisions were made by the staff, and the king was only a puppet.
  • 아버지는 지금까지 꼭두각시처럼 남이 시키는 일만 하며 살아오셨다.
    My father has lived so far, like a puppet, doing only what others ask him to do.
  • 최근 일부 언론들이 권력자들의 편에 서서 보도를 하고 있어요.
    Recently, some media outlets have sided with the powerful.
    공정해야 할 언론이 권력의 꼭두각시가 되다니 참 큰일이군요.
    It's a big deal that a fair media has become a puppet of power.
Từ đồng nghĩa 바지저고리: 바지와 저고리., (놀리는 말로) 능력이나 자기의 주장이 있는 의견이 전혀 …
Từ đồng nghĩa 로봇(robot): 사람의 전체 모습이나 몸의 한 부위와 비슷하게 만들어서 사람이 하는 …
Từ đồng nghĩa 허수아비: 곡식을 해치는 새나 짐승을 막기 위해 막대기, 짚, 헝겊 등으로 만들어 논밭에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼭두각시 (꼭뚜각씨)


🗣️ 꼭두각시 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼭두각시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273)