🌟 꼭두각시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼭두각시 (
꼭뚜각씨
)
🗣️ 꼭두각시 @ Giải nghĩa
- 조종자 (操縱者) : 인형이나 꼭두각시 등을 뒤에서 다루어 움직이게 하는 사람.
🗣️ 꼭두각시 @ Ví dụ cụ thể
- 꼭두각시 조종자. [조종자 (操縱者)]
- 어릴 때 꼭두각시 조종자 아저씨를 따라다니며 인형극을 보여 달라고 졸랐었다. [조종자 (操縱者)]
🌷 ㄲㄷㄱㅅ: Initial sound 꼭두각시
-
ㄲㄷㄱㅅ (
꼭두각시
)
: 한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
Danh từ
🌏 KKOKDUKEKSI; CON RỐI: Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273)