🌟 꼴값

Danh từ  

1. (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.

1. SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼴값을 떨다.
    Shame on you.
  • 꼴값을 하다.
    Be worth a fortune.
  • 예쁜 얼굴의 지수는 꼴값을 하느라고 온 동네 사내들의 마음을 다 휘저어 놓았다.
    The pretty-faced jisoo shook the hearts of all the men in the neighborhood for a penny.
  • 사람들은 승규를 보면서 똘똘하게 생긴 게 꼴값도 못하고 속고만 다닌다고 수군댔다.
    When people saw seung-gyu, they said that he looked smart, but was fooled.
  • 그 아이는 툭하면 소리를 지르고 난리를 피우지.
    The kid yells and goes crazy all the time.
    생긴 대로 정말 꼴값을 떠는군.
    You're so cheap as you look.

2. 분수에 맞지 않거나 이치에 맞지 않는 행동.

2. SỰ KỆCH CỠM, SỰ LỐ BỊCH: (cách nói thông tục) Hành động không phù hợp với lý lẽ thông thường hoặc vượt quá bổn phận của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼴값을 떨다.
    Shame on you.
  • 꼴값을 하다.
    Be worth a fortune.
  • 그 여자는 가진 것도 없는 주제에 잘난 체를 하며 꼴값을 떨었다.
    She put on airs when she had nothing.
  • 음악에 대해 쥐뿔도 모르는 승규가 여자들 앞에서 꼴값을 해 대니 기가 막힐 노릇이었다.
    Seung-gyu, who didn't know anything about music, made a poor showing in front of women, which made danny dumbfounded.
  • 이 반에서 나보다 잘생기고 공부 잘하는 사람 나와 보라고 그래!
    Tell him to come out here if he's more handsome and better at studying than me!
    민준아, 잘난 것도 없으면서 꼴값 그만 해.
    Min-joon, you don't have anything to show off, but stop being such a loser.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴값 (꼴깝) 꼴값이 (꼴깝씨) 꼴값도 (꼴깝또) 꼴값만 (꼴깜만)
📚 Từ phái sinh: 꼴값하다: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동을 하다., 분수에 맞지 않거나 …

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86)