🌟 꼴값
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼴값 (
꼴깝
) • 꼴값이 (꼴깝씨
) • 꼴값도 (꼴깝또
) • 꼴값만 (꼴깜만
)
📚 Từ phái sinh: • 꼴값하다: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동을 하다., 분수에 맞지 않거나 …
🌷 ㄲㄱ: Initial sound 꼴값
-
ㄲㄱ (
끈기
)
: 끈끈한 성질.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai. -
ㄲㄱ (
꿈길
)
: 꿈에서 어떤 일이 이루어지는 과정.
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Trạng thái đang tiếp tục mơ. -
ㄲㄱ (
꿈결
)
: 꿈을 꾸는 동안.
Danh từ
🌏 TRONG MƠ: Trong lúc đang mơ. -
ㄲㄱ (
깨갱
)
: 개가 무섭거나 아파서 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau. -
ㄲㄱ (
깔개
)
: 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 얇고 넓적한 물건.
Danh từ
🌏 CHIẾU: Vật mỏng và rộng, được trải trên sàn nhà để nằm hoặc ngồi. -
ㄲㄱ (
꼴값
)
: (속된 말로) 생긴 것에 어울리는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN MẶT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động phù hợp với vẻ bề ngoài. -
ㄲㄱ (
꽃게
)
: 손바닥 크기의 딱딱한 껍질로 싸인 몸통 양 옆으로 다리 8개와 집게발 2개가 붙어 있는 바다 동물.
Danh từ
🌏 GHẸ, CON GHẸ: Động vật biển có thân được bao bọc bởi một vỏ cứng to bằng lòng bàn tay, 2 bên có 8 cẳng và 2 càng.
• Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86)