🌟 꼴찌

  Danh từ  

1. 성적이나 등수 등의 차례에서 맨 끝.

1. THỨ BÉT, HẠNG BÉT: Vị trí tận cùng trong thứ tự của điểm số hay cấp bậc v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼴찌.
    The last one.
  • 꼴찌가 되다.
    Be last.
  • 꼴찌를 면하다.
    Avoid last place.
  • 꼴찌를 하다.
    Come in last.
  • 꼴찌로 들어오다.
    Coming in last.
  • 아침 조회 시간에 지수가 꼴찌로 나타났다.
    The index came in last at morning inquiry time.
  • 나는 이번 시험에서 꼴찌를 면하기 위해 열심히 공부했다.
    I studied hard to avoid being last on this test.
  • 달리기 시합에서 민준이가 제일 마지막으로 들어왔대요.
    Minjun was the last one to join the race.
    꼴찌였다는 소리군요.
    So you're in last place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴찌 (꼴찌)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 꼴찌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208)