🌟 개선책 (改善策)

Danh từ  

1. 부족하거나 잘못된 것을 고치거나 더 좋게 만들기 위한 방법.

1. CHÍNH SÁCH CẢI TIẾN: Phương pháp làm tốt hơn hay sửa đổi những điều bị sai hoặc còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제도적 개선책.
    Institutional improvement measures.
  • 근본적인 개선책.
    A fundamental improvement.
  • 뚜렷한 개선책.
    A marked improvement.
  • 적절한 개선책.
    Appropriate improvement.
  • 획기적인 개선책.
    A landmark improvement.
  • 개선책을 논의하다.
    Discuss improvement measures.
  • 개선책을 내놓다.
    Propose improvement measures.
  • 개선책을 마련하다.
    Prepare improvement measures.
  • 개선책을 제시하다.
    Propose improvement measures.
  • 개선책을 찾다.
    Seek improvement.
  • 우리는 허술한 안전 시스템을 바로잡을 개선책을 마련하였다.
    We have come up with an improvement plan to correct the loose safety system.
  • 오늘 회의에서는 문제를 해결할 뚜렷한 개선책이 나오지 않았다.
    There was no clear improvement at today's meeting to solve the problem.
  • 우리 동네에 차가 너무 많아서 주차할 공간이 모자라는 것 같아요.
    There are so many cars in my neighborhood that i don't think we have enough space to park.
    맞아요. 주차장을 넓히든지 하는 개선책이 필요해요.
    That's right. we need improvement measures such as expanding the parking lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개선책 (개ː선책) 개선책이 (개ː선채기) 개선책도 (개ː선책또) 개선책만 (개ː선챙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110)