🌟 개성미 (個性美)

Danh từ  

1. 다른 것과 구별되는 고유의 특성에서 느껴지는 아름다움.

1. NÉT ĐẸP CÁ TÍNH, NÉT ĐẸP ĐỘC ĐÁO: Vẻ đẹp được cảm nhận từ đặc tính riêng phân biệt với những cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개성미가 강하다.
    Strong in individuality.
  • 개성미가 넘치다.
    Full of individuality.
  • 개성미를 강조하다.
    Emphasize individuality.
  • 개성미를 뽐내다.
    Show off one's individuality.
  • 개성미를 살리다.
    Bring out the individuality.
  • 개성미를 연출하다.
    Produce individuality.
  • 개성미를 추구하다.
    Pursue individuality.
  • 개성미를 표현하다.
    Express individuality.
  • 개성미를 풍기다.
    Exude individuality.
  • 승규는 연기력이 뛰어나 개성미 넘치는 특이한 캐릭터를 맡는 배우가 되었다.
    Seung-gyu has become an actor who plays unusual characters full of individuality due to his excellent acting skills.
  • 화가 여러 명이 같은 주제로 자기만의 독특한 개성미를 표현한 작품을 전시하였다.
    Several artists exhibited their unique individuality under the same theme.
  • 이 옷은 눈에 띄지도 않고 너무 평범한 것 같아.
    I think this dress is unnoticed and too plain.
    그래도 다양한 소품을 이용하면 남들과 다른 개성미를 연출할 수 있어.
    But if you use various props, you can create a different personality.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개성미 (개ː성미)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)