🌟 요구 (要求)

☆☆   Danh từ  

1. 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.

1. SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐÒI HỎI: Việc đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요구 사항.
    Requirement.
  • 요구 수용.
    Accepting demands.
  • 요구 조건.
    Requirement.
  • 요구를 받아들이다.
    Accept a demand.
  • 요구를 들어주다.
    Accept a request.
  • 요구를 하다.
    Make a demand.
  • 요구에 응하다.
    Respond to a request.
  • 휴식 공간이 필요하다는 직원들의 요구가 받아들여져서 휴게실이 생겼다.
    The staff's demand for a rest area was met and a rest room was created.
  • 사람들의 요구 중 하나는, 어두운 골목길에 가로등을 설치해 달라는 것이다.
    One of the people's demands is to install streetlights in dark alleys.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요구 (요구)
📚 Từ phái sinh: 요구되다(要求되다): 필요하거나 받아야 할 것이 달라고 청해지다. 요구하다(要求하다): 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 요구 (要求) @ Giải nghĩa

🗣️ 요구 (要求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7)