🌟 우습지도 않다

1. 너무 어이가 없고 기가 막히다.

1. CƯỜI KHÔNG NỔI: Rất hỡi ơi và choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어제까지 나한테 굽실거리던 사람이 하루아침에 거만해진 걸 보니 정말 우습지도 않다.
    It's not funny to see a man who's been bowing to me until yesterday become arrogant overnight.
  • 나한테 사과를 해도 모자란 녀석이 도리어 화를 내는 게 말이 되니?
    Does it make sense for a guy who's not good enough to apologize to me to get angry?
    그러게, 정말 우습지도 않네.
    Yeah, that's not funny.

💕Start 우습지도않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)