🌟 개업하다 (開業 하다)

Động từ  

1. 영업을 처음 시작하다.

1. MỞ, KHAI TRƯƠNG: Bắt đầu hoạt động kinh doanh lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게를 개업하다.
    Open a shop.
  • 병원을 개업하다.
    Open a hospital.
  • 식당을 개업하다.
    Open a restaurant.
  • 음식점을 개업하다.
    Open a restaurant.
  • 카페를 개업하다.
    Open a cafe.
  • 새로 개업한 식당은 매우 깔끔하고 음식이 맛있었다.
    The newly opened restaurant was very neat and delicious.
  • 우리 가게는 개업하자마자 많은 손님들에게 좋은 평가를 받았다.
    As soon as our store opened, it was well received by many customers.
  • 내 이름을 건 가게를 개업하려고 준비하고 있어.
    I'm preparing to open a shop with my name on it.
    가게를 열면 나도 꼭 불러 줘.
    When you open the shop, make sure you call me, too.
Từ trái nghĩa 폐업하다(廢業하다): 영업을 그만두다.

2. 영업을 하고 있다.

2. MỞ MANG KINH DOANH: Đang hoạt động kinh doanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개업한 가게.
    Open shop.
  • 개업한 식당.
    A restaurant open to business.
  • 개업한 약국.
    A pharmacy opened.
  • 개업한 음식점.
    A restaurant open to business.
  • 개업하고 있다.
    It's in business.
  • 나는 밤늦게까지 개업한 포장마차에서 술을 마셨다.
    I drank in a cart bar that opened late into the night.
  • 우리 마을에서는 밤 열 시 이후에 개업한 가게를 찾아볼 수 없다.
    We can't find a store in our town that opened after ten p.m.
  • 배가 아파서 약을 먹어야 할 것 같아요.
    I have a stomachache, so i think i'll have to take some medicine.
    연휴라서 근처에 개업한 약국이 없을 텐데 어떡하죠?
    It's a holiday so there's no pharmacy nearby, what should i do?
Từ trái nghĩa 폐업하다(廢業하다): 영업을 그만두다.

3. 하루의 영업을 시작하다.

3. MỞ CỬA, SỰ MỞ HÀNG: Bắt đầu hoạt động kinh doanh của một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개업하는 시간.
    Opening hours.
  • 가게를 개업하다.
    Open a shop.
  • 아홉 시에 개업하다.
    Open at nine.
  • 늦게 개업하다.
    Open late.
  • 일찍 개업하다.
    Open early.
  • 우리 가게는 아침 아홉 시에 개업하여 밤 열 시에 문을 닫는다.
    Our shop opens at nine in the morning and closes at ten at night.
  • 지수는 인기 상품을 제일 먼저 사려고 상점이 개업하기 전부터 기다렸다.
    Jisoo waited before the store opened to buy the most popular product.
  • 요즘 장사는 잘되니?
    How's business going these days?
    응, 아침에 개업할 때부터 계속 손님이 많아.
    Yeah, we've had a lot of customers since we opened in the morning.
Từ trái nghĩa 폐업하다(廢業하다): 영업을 그만두다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개업하다 (개어파다)
📚 Từ phái sinh: 개업(開業): 영업을 처음 시작함., 영업을 하고 있음., 하루의 영업을 시작함.

🗣️ 개업하다 (開業 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)