🌟 개원 (開院)

Danh từ  

1. 병원, 학원 등의 기관을 새로 열어 일을 시작함.

1. SỰ KHAI TRƯƠNG, SỰ KHÁNH THÀNH: Việc mở cửa các cơ quan như bệnh viện, học viện và bắt đầu làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병원 개원.
    Hospital opening.
  • 학원 개원.
    Opening an academy.
  • 개원 행사.
    Opening ceremony.
  • 개원을 계획하다.
    Plan the opening.
  • 개원을 준비하다.
    Prepare for opening.
  • 나는 집 근처에 새로 개원을 한 학원에 다니게 되었다.
    I'm going to a new academy near my house.
  • 학교 근처에는 새로 생긴 학원의 개원을 홍보하는 종이가 붙어 있었다.
    Near the school was paper promoting the opening of the new academy.
  • 이번에 큰 병원이 새로 문을 연다면서?
    I heard there's a new big hospital open this time.
    응, 그 병원이 개원을 하면 멀리까지 병원을 갈 필요 없겠어.
    Yes, when the hospital opens, you don't have to go far.

2. 국회나 의회가 공식적으로 회의를 시작함.

2. (SỰ) MỞ CUỘC HỌP: Việc quốc hội hay hội đồng (nhân dân) bắt đầu họp hội nghị chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식 개원.
    Official opening.
  • 국회 개원.
    Parliament opening.
  • 의회 개원.
    Parliamentary opening.
  • 정상 개원.
    Normal opening.
  • 개원 협상.
    Opening negotiations.
  • 개원을 촉구하다.
    Urge the opening of a hospital.
  • 선거 이후 새롭게 구성된 국회가 개원을 했다.
    The newly formed national assembly opened after the election.
  • 국회 개원을 하루 앞두고 국회 의원들이 모여 기념식을 열었다.
    A day before the opening of the national assembly, members of the national assembly gathered to hold a ceremony.
  • 시 의회가 개원을 하면 시민들의 불만을 해결해 주겠지?
    When the city council opens, it'll settle the citizens' grievances, right?
    얼른 의회에서 우리 시의 문제점들을 다뤘으면 좋겠어.
    I can't wait to deal with the problems of our city in congress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개원 (개원)
📚 Từ phái sinh: 개원하다(開院하다): 병원, 학원 등의 기관을 새로 열어 일을 시작하다., 국회나 의회가…

🗣️ 개원 (開院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23)