🌟 거래소 (去來所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거래소 (
거ː래소
)
🗣️ 거래소 (去來所) @ Giải nghĩa
🗣️ 거래소 (去來所) @ Ví dụ cụ thể
- 주식 거래소 개장. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 주식 거래소 마감 시간. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 주식 거래소의 동향. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 주식 거래소에서 거래하다. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 주식 거래소에서 퇴출하다. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 주식이 큰 폭으로 오르자 주식 거래소는 매우 활기를 띠었다. [주식 거래소 (株式去來所)]
- 장외 증권 거래소. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 증권 거래소가 이전하다. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 증권 거래소를 방문하다. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 증권 거래소에 상장되다. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 증권 거래소에서 거래하다. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 부실 경영을 한 기업은 증권 거래소에서 퇴출됐다. [증권 거래소 (證券去來所)]
- 증권 거래소. [증권 (證券)]
🌷 ㄱㄹㅅ: Initial sound 거래소
-
ㄱㄹㅅ (
그래서
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 원인이나 근거, 조건 등이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, CHO NÊN, THẾ NÊN: Từ được dùng khi nội dung ở phía trước trở thành nguyên nhân, điều kiện hay căn cứ của nội dung ở phía sau. -
ㄱㄹㅅ (
가로수
)
: 길을 따라 줄지어 심은 나무.
☆
Danh từ
🌏 CÂY VEN ĐƯỜNG: Cây được trồng theo hàng dọc đường. -
ㄱㄹㅅ (
고래서
)
: ‘고리하여서’가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ THÌ, VẬY RỒI: Cách viết rút gọn của '고리하여서(cách sử dụng '고리하다')'. -
ㄱㄹㅅ (
관리소
)
: 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일을 하는 곳.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN QUẢN LÍ, PHÒNG QUẢN LÍ, BAN QUẢN LÍ: Nơi chịu trách nhiệm duy trì hay tu sửa công trình hay thiết bị. -
ㄱㄹㅅ (
관리실
)
: 시설이나 건물을 유지하거나 개량하는 일을 맡아보는 사무실.
Danh từ
🌏 PHÒNG QUẢN LÍ: Văn phòng nhận nhiệm vụ duy trì hay tu sửa công trình hay thiết bị. -
ㄱㄹㅅ (
거래소
)
: 상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH: Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn. -
ㄱㄹㅅ (
굴렁쇠
)
: 테두리에 있는 홈에 막대를 끼워 굴리면서 노는, 쇠로 만든 둥근 모양의 장난감.
Danh từ
🌏 GULLEONGSOE; CÁI VÒNG SẮT: Đồ chơi hình tròn làm bằng sắt, chơi bằng cách đưa cái cây vào rãnh của vòng và lăn đi. -
ㄱㄹㅅ (
경로석
)
: 버스나 지하철 등의 대중교통에서 노인이 앉도록 마련한 자리.
Danh từ
🌏 GYEONGROSEOK; CHỖ NGỒI DÀNH CHO NGƯỜI GIÀ: Chỗ ngồi dành riêng cho người già ngồi trên các phương tiện giao thông công cộng như xe buýt hay tàu điện ngầm v.v... -
ㄱㄹㅅ (
관람석
)
: 관람하는 사람들이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ KHÁN GIẢ: Chỗ mà người xem ngồi. -
ㄱㄹㅅ (
과로사
)
: 지나친 피로로 죽는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHẾT DO KIỆT SỨC: Cái chết do mệt mõi quá mức. -
ㄱㄹㅅ (
글라스
)
: 유리로 만든 잔.
Danh từ
🌏 GLASS, LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly, cốc được làm bằng thủy tinh. -
ㄱㄹㅅ (
그리스
)
: 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다.
Danh từ
🌏 HY LẠP: Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena. -
ㄱㄹㅅ (
관련성
)
: 서로 관련이 있는 상태나 상황. 관련이 있음.
Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN QUAN: Tình huống hay trạng thái có sự liên quan với nhau. Việc có sự liên quan. -
ㄱㄹㅅ (
그래서
)
: '그리하여서'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM VẬY THÌ, LÀM THẾ THÌ: Cách viết rút gọn của '그리하여서'. -
ㄱㄹㅅ (
격려사
)
: 공식적인 자리에서 관련된 사람들에게 용기나 의욕이 생기도록 기운을 북돋아 주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI ĐỘNG VIÊN, LỜI KHÍCH LỆ: Lời nói động viên tinh thần nói với những người có liên quan ở nơi trịnh trọng, để tăng thêm dũng khí hay ý chí. -
ㄱㄹㅅ (
급락세
)
: 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지는 기세.
Danh từ
🌏 ĐÀ GIẢM BẤT NGỜ: Đà giá hàng hoá hay giá cổ phiếu… giảm bất ngờ. -
ㄱㄹㅅ (
기라성
)
: (비유적으로) 어떤 분야에서 권력이나 명성이 있는 사람이 모여 있는 것.
Danh từ
🌏 SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC VÌ TINH TÚ, SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC NGÔI SAO, NHÓM TINH HOA: (Cách nói ẩn dụ) Việc những người có quyền lực hay những người nổi tiếng của một lĩnh vực nào đó tập hợp lại.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52)