🌟 거래소 (去來所)

Danh từ  

1. 상품이나 유가 증권 등을 대량으로 사고파는 장소.

1. NƠI GIAO DỊCH, TRUNG TÂM GIAO DỊCH: Nơi mua và bán sản phẩm hay cổ phiếu với số lượng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상품 거래소.
    Commodity exchange.
  • 주식 거래소.
    Stock exchange.
  • 거래소를 두다.
    To have an exchange.
  • 거래소를 설치하다.
    Establish an exchange.
  • 거래소를 찾다.
    Find an exchange.
  • 증권 거래소는 주가의 폭락으로 한때 혼란을 겪었다.
    The stock exchange was once confused by the plunge in stock prices.
  • 거래소 직원이 투자자에게 새로운 투자 상품을 소개하고 있다.
    Exchange staff is introducing new investment products to investors.
  • 거래소를 두 지점 사이에 하나 더 설치하는 것이 어떻겠습니까?
    Why don't we set up another exchange between two branches?
    최근에 투자자가 늘어나고 있으니 그렇게 하는 것이 좋겠습니다.
    The number of investors has been increasing lately, so we'd better do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래소 (거ː래소)


🗣️ 거래소 (去來所) @ Giải nghĩa

🗣️ 거래소 (去來所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52)