🌟 보다

☆☆☆   Phó từ  

1. 어떤 것과 비교해 한층 더.

1. HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보다 높다.
    Higher than.
  • 보다 빠르다.
    Faster.
  • 보다 안전하다.
    More secure.
  • 보다 중요하다.
    More important.
  • 우리는 보다 더 나은 삶과 미래를 위하여 열심히 일하고 있다.
    We are working hard for a better life and future.
  • 정부는 범죄를 막기 위해 보다 강력한 처벌 방안을 마련할 것으로 보인다.
    The government is expected to come up with stronger punitive measures to prevent crimes.
  • 우리 회사는 보다 싸고 질 좋은 제품을 소비자에게 제공하려고 늘 노력한다.
    Our company always tries to provide cheaper and better quality products to consumers.
  • 시장은 우리 시가 보다 살기 좋은 곳이 되도록 하겠다고 시민들에게 약속했다.
    The mayor promised the citizens that he would make our city a better place to live.
  • 이번에 출시된 제품은 이전 것에 비해 어떤 점이 다른가요?
    How is this product different from the previous one?
    네, 소비자들이 보다 편리하고 안전하게 사용할 수 있도록 개발했습니다.
    Yes, we've developed it to make it more convenient and safe for consumers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보다 (보다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 보다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xem phim (105) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)