🌟 어슷썰기

Danh từ  

1. 오이, 파, 무 등을 한쪽 방향으로 비스듬하게 써는 것.

1. XẮT XÉO, CẮT XÉO: Việc cắt dưa chuột, hành, củ cải lệch về một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어슷썰기를 하다.
    Cut diagonally.
  • 부대찌개를 만들기 위해 소시지를 어슷썰기로 준비했다.
    To make budae jjigae, we prepared to cut sausage diagonally.
  • 어슷썰기를 한 파를 찌개에 넣으면 그 향이 더 잘 우러난다.
    If you put a scallion of diagonal slices in the stew, the aroma is better.
  • 엄마, 떡국을 만들 떡은 어떻게 썰까요?
    Mom, how do you cut the rice cake for the soup?
    어슷썰기를 해야 하니까 칼을 비스듬하게 대고 썰어.
    Cut the knife diagonally, so put the knife at an angle.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슷썰기 (어슫썰기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70)