🌟 고해 (告解)

Danh từ  

1. 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받음. 또는 그런 일.

1. VIỆC XƯNG TỘI: Việc tín đồ ăn năn về tội của mình và tự bạch với Chúa Trời và cầu xin sự tha thứ thông qua Cha cố trong đạo Thiên Chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고해를 드리다.
    Confession.
  • 고해를 마치다.
    Finish confession.
  • 고해를 바치다.
    To offer confession.
  • 고해를 하다.
    Confessions.
  • 승규는 고해를 통하여 자신의 죄를 반성하고 뉘우쳤다.
    Seung-gyu reflected and repented his sins through confession.
  • 노인의 마지막 고해는 지난날에 대한 참회와 회한을 담고 있었다.
    The old man's last confession contained repentance and repentance for the past.
  • 지수야, 오늘은 한결 표정이 밝구나.
    Jisoo, you look much brighter today.
    네, 고해를 했더니 마음이 편해져서 그런가 봐요.
    Yeah, maybe it's because i feel better after confessing.
Từ đồng nghĩa 고해 성사(告解聖事): 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고해 (고ː해)
📚 Từ phái sinh: 고해하다(告解하다): 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고…

🗣️ 고해 (告解) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)