🌟 고전하다 (苦戰 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고전하다 (
고전하다
) • 고전하는 () • 고전하여 () • 고전하니 () • 고전합니다 (고전함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고전(苦戰): 경기나 전쟁에서 힘들고 어렵게 싸움., 어떤 일을 매우 어렵고 힘들게 진행…
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 고전하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)