🌟 공화 (共和)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공화 (
공ː화
)📚 Annotation: 주로 '공화 ~'로 쓴다.
🗣️ 공화 (共和) @ Giải nghĩa
- 공화국 (共和國) : 공화 정치를 하는 나라.
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 공화
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78)