🌟 공화 (共和)

Danh từ  

1. 법을 기초로 국민이 정치적 의사에 평등하게 참여할 수 있는 것.

1. CỘNG HÒA: Căn cứ theo Luật để người dân có thể tham gia ý kiến chính trị một cách bình đẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공화 국가.
    A republican state.
  • 공화 정치.
    Republican politics.
  • 공화 제도.
    The republican system.
  • 공화 체제.
    The republican system.
  • 공화 혁명.
    The republican revolution.
  • 국민들은 독재가 아닌 공화 체제를 강력하게 요구했다.
    The people strongly called for a republican system, not dictatorship.
  • 이 나라에서는 국가의 중대한 결정이 공화 제도에 기초하여 이루어진다.
    In this country, a major decision of the state is made on the basis of the republican system.
  • 그 시민 혁명은 어떤 가치를 지니고 있습니까?
    What value does the civil revolution have?
    그 혁명 덕분에 왕정 국가가 무너지고 공화 국가가 세워질 수 있었어요.
    The revolution allowed the monarchy to collapse and establish a republic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공화 (공ː화)

📚 Annotation: 주로 '공화 ~'로 쓴다.


🗣️ 공화 (共和) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)