🌟 과거사 (過去事)

Danh từ  

1. 지나간 날의 일.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거사 규명.
    Revealing the past.
  • 과거사를 떠올리다.
    Think of the past.
  • 과거사를 반성하다.
    Reflect on past history.
  • 과거사를 밝히다.
    Revealing the past.
  • 과거사를 조사하다.
    Investigate past history.
  • 과거사를 털어놓다.
    Confide in one's past.
  • 그 연구회는 한국 근대와 현대의 과거사를 조사하는 일을 맡고 있다.
    The research group is in charge of investigating the history of modern and contemporary korea.
  • 두 나라는 서로 큰 전쟁을 한 과거사 때문에 아직까지 관계가 불편하다.
    Relations between the two countries are still strained by the history of their great wars.
  • 사실은 제가 예전에 시험에서 떨어진 적이 있거든요.
    Actually, i failed an exam before.
    그건 지나간 과거사일 뿐이니 자신감을 가지세요.
    It's just past history, so be confident.
Từ đồng nghĩa 과거지사(過去之事): 지나간 날의 일.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거사 (과ː거사)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273)