🌟 과거사 (過去事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과거사 (
과ː거사
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 과거사
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273)