🌟 거부당하다 (拒否當 하다)

Động từ  

1. 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.

1. BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승차를 거부당하다.
    Rejected to be denied a ride.
  • 입장을 거부당하다.
    Be denied entry.
  • 제안을 거부당하다.
    Reject a proposal.
  • 출입을 거부당하다.
    Be denied entry.
  • 단호히 거부당하다.
    Be flatly rejected.
  • 우리는 사람이 많다고 택시 승차를 거부당했다.
    We were denied taxi rides because there were so many people.
  • 직원의 제안은 회사의 정책과 상반된다는 이유로 거부당했다.
    The employee's proposal was rejected on the grounds that it was contrary to the company's policy.
  • 왜 그 영화를 보지 못했니?
    Why didn't you see the movie?
    19세 미만 관람 불가의 영화라서 입장을 거부당했어요.
    It's an under-19 movie, so i was denied entry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거부당하다 (거ː부당하다)
📚 Từ phái sinh: 거부(拒否): 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.

💕Start 거부당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7)