🌟 거부당하다 (拒否當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거부당하다 (
거ː부당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 거부(拒否): 요구나 제안 등을 받아들이지 않음.
🌷 ㄱㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 거부당하다
-
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
거부당하다
)
: 요구나 제안 등이 받아들여지지 않다.
Động từ
🌏 BỊ CỰ TUYỆT, BỊ KHƯỚC TỪ, BỊ TỪ CHỐI: Đề nghị hay yêu cầu không được chấp nhận. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
급반등하다
)
: 주식이나 환율 등이 계속 떨어지다가 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 ĐẢO CHIỀU, NGƯỢC DÒNG: Cổ phiếu hay tỉ giá hối đoái... đang liên tục giảm bỗng nhiên tăng mạnh. -
ㄱㅂㄷㅎㄷ (
결박당하다
)
: 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶이다.
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị quấn vòng quanh bằng dây khiến cho không thể di chuyển hoặc chạy thoát được.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7)