🌟 고착시키다 (固着 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고착시키다 (
고착씨키다
) • 고착시키는 (고착씨키는
) • 고착시키어 (고착씨키어
) 고착시켜 (고착씨켜
) • 고착시키는 (고착씨키는
) • 고착시킵니다 (고착씨킴니다
)
📚 Từ phái sinh: • 고착(固着): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않음.
🌷 ㄱㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 고착시키다
-
ㄱㅊㅅㅋㄷ (
고착시키다
)
: 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다.
Động từ
🌏 DÍNH CHẶT, KIÊN CỐ, CỐ ĐỊNH: Dính chặt ở trạng thái cố định và làm cho không thay đổi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226)