🌟 고착시키다 (固着 시키다)

Động từ  

1. 일정한 상태로 굳어져 변하지 않게 하다.

1. DÍNH CHẶT, KIÊN CỐ, CỐ ĐỊNH: Dính chặt ở trạng thái cố định và làm cho không thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상태를 고착시키다.
    Stick state.
  • 습관을 고착시키다.
    Entrench a habit.
  • 이미지를 고착시키다.
    Stick image.
  • 제도를 고착시키다.
    Stick the system.
  • 관습적으로 고착시키다.
    Customarily fixate.
  • 사진은 순간의 영상을 고착시켜 영원히 간직할 수 있게 한다.
    Photographs hold momentary images so that they can be kept forever.
  • 첫인상이 그 사람의 이미지를 고착시키는 중요한 역할을 한다.
    First impressions play an important role in immobilizing the person's image.
  • 이번에 우리 회사가 광고에 힘을 쏟고 있군요.
    Our company is working on advertising this time.
    좋은 이미지를 고착시켜서 판매율을 높이려고 그러나 봐.
    Looks like he's trying to increase sales by immobilizing a good image.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고착시키다 (고착씨키다) 고착시키는 (고착씨키는) 고착시키어 (고착씨키어) 고착시켜 (고착씨켜) 고착시키는 (고착씨키는) 고착시킵니다 (고착씨킴니다)
📚 Từ phái sinh: 고착(固着): 일정한 상태로 굳어져 변하지 않음.

💕Start 고착시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226)