🌟 거북

Danh từ  

1. 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.

1. CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느린 거북.
    Slow turtle.
  • 거북 한 마리.
    One turtle.
  • 거북 서식지.
    Turtle habitat.
  • 거북을 키우다.
    Raising a turtle.
  • 거북을 타다.
    Ride a turtle.
  • 개구리 한 마리가 거북의 등 위에 올라타고 있었다.
    A frog was riding on the turtle's back.
  • 대다수의 거북은 강이나 못, 늪 등의 물에 살면서 육지 생활도 한다.
    The majority of turtles live in water, such as rivers, nails, swamps, and so on, and live on land.
  • 나는 거북 두 마리를 길러 왔어.
    I've been raising two turtles.
    짧은 목이 정말 귀여울 것 같아.
    I think your short neck would be really cute.
Từ đồng nghĩa 거북이: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북 (거북) 거북이 (거부기) 거북도 (거북또) 거북만 (거붕만)


🗣️ 거북 @ Giải nghĩa

🗣️ 거북 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Ngôn luận (36)