🌟 곤혹스럽다 (困惑 스럽다)

Tính từ  

1. 곤란한 처지가 되어서 어찌해야 할지 몰라 난처하다.

1. KHÓ XỬ, KHÓ GIẢI QUYẾT: Hoàn cảnh khó khăn nên không biết phải xử lý như thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곤혹스러운 순간.
    An embarrassing moment.
  • 곤혹스러운 질문.
    An embarrassing question.
  • 곤혹스러운 처지.
    A difficult situation.
  • 곤혹스러운 표정.
    A puzzled look.
  • 대답하기 곤혹스럽다.
    It's embarrassing to answer.
  • 외국인이 영어로 질문하는데 알아듣지 못해 곤혹스러웠다.
    I was embarrassed because i couldn't understand foreigners asking questions in english.
  • 신차에서 결함이 계속 발견되어 자동차 회사가 곤혹스러워 하고 있다.
    Defects continue to be found in new cars, causing the automaker to be in trouble.
  • 김 기자, 그 배우하고 인터뷰했다면서? 분위기 어땠어?
    Reporter kim, i heard you interviewed the actor. how was the atmosphere?
    아무래도 사생활에 대한 질문은 대답하기 곤혹스러워 하더라고.
    He finds it difficult to answer questions about privacy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곤혹스럽다 (곤ː혹쓰럽따) 곤혹스러운 (곤ː혹쓰러운) 곤혹스러워 (곤ː혹쓰러워) 곤혹스러우니 (곤ː혹쓰러우니) 곤혹스럽습니다 (곤ː혹쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 곤혹스레: 곤란한 일을 당하여 어찌할 바를 모르는 느낌이 있게.

🗣️ 곤혹스럽다 (困惑 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 곤혹스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)