🌟 곧은길

Danh từ  

1. 굽지 않고 곧게 뻗은 길.

1. CON ĐƯỜNG THẲNG: Con đường thẳng và không có khúc cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탁 트인 곧은길.
    A straight, open road.
  • 곧은길이 나오다.
    Straight road.
  • 곧은길을 따라가다.
    Follow the straight road.
  • 곧은길로 가다.
    Go straight.
  • 곧은길로 들어서다.
    Take the straight road.
  • 이 도로를 따라가다 보면 동에서 서로 쭉 뻗은 곧은길이 나온다.
    If you follow this road, you'll find straight roads stretching out from the east to each other.
  • 새로 생긴 도시는 구역을 네모반듯하게 나눠 놓아서 도로도 모두 곧은길이다.
    The new city has four square sections, so the roads are all straight.
  • 곧은길을 계속 운전하니 조금 지루해.
    It's a little boring to keep driving straight.
    그래? 그럼 신나는 음악 들으면서 가자.
    Yeah? then let's listen to some exciting music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곧은길 (고든길)

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)