🌟 거물 (巨物)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람.

1. ÔNG TRÙM, ÔNG VUA: Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정계의 거물.
    A political magnate.
  • 지하 조직의 거물.
    A big shot of underground organizations.
  • 굉장한 거물.
    A great big shot.
  • 거물이 되다.
    Become a big shot.
  • 거물을 만나다.
    Meet a giant.
  • 정부는 각 업계의 거물들과 경제 계획을 수립했다.
    The government has formulated economic plans with the big names of each industry.
  • 이번 연회는 거물 정치인들이 대거 참여한 큰 규모의 파티이다.
    This banquet is a big party with a large number of big-name politicians.
  • 그는 재계 거물이어서 그의 의견은 정부의 정책 결정에도 영향을 미친다.
    He is a business tycoon and his opinion also influences the government's policy decisions.
  • 이번 국회 의원 선거에서는 거물 정치인들이 대거 낙선했대요.
    Big politicians have been defeated in this parliamentary election.
    그러게요. 정말 의외의 결과예요.
    I know. that's an unexpected result.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거물 (거ː물)

🗣️ 거물 (巨物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160)