🌟 즐거워하다

☆☆☆   Động từ  

1. 흐뭇하고 기쁘게 여기다.

1. VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 즐거워하는 모습.
    Funny look.
  • 즐거워하는 아이들.
    Happy children.
  • 마냥 즐거워하다.
    Just as amused.
  • 매우 즐거워하다.
    Very amused.
  • 서로 즐거워하다.
    Have fun with each other.
  • 사진첩을 보던 지수가 옛 추억이 떠올랐는지 깔깔대며 즐거워했다.
    Jisoo, who was looking at the photo album, laughed and laughed as if she had come across old memories.
  • 내 동생은 만화 영화 보는 것을 가장 즐거워해서 텔레비전에서 만화 영화만 골라서 본다.
    My brother enjoys watching cartoons the most, so he only watches cartoons on television.
  • 어제 어린이집 봉사 활동이 정말 재미있었어.
    I had a lot of fun volunteering at the daycare center yesterday.
    맞아. 우리가 조금만 놀아 줬는데도 아이들이 무척 즐거워하더라.
    That's right. even though we played a little bit, the kids were having a lot of fun.
Từ trái nghĩa 괴로워하다: 몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즐거워하다 (즐거워하다) 즐거워하여 () 즐거워하니 ()
📚 Từ phái sinh: 즐겁다: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 즐거워하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 즐거워하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 즐거워하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)