🌟 골프장 (golf 場)
Danh từ
📚 Variant: • 고울프장
🗣️ 골프장 (golf 場) @ Giải nghĩa
- 잔디 : 정원, 공원, 골프장 등에 심는 잎이 짧고 가늘며, 촘촘하게 자라는 풀.
🗣️ 골프장 (golf 場) @ Ví dụ cụ thể
- 아버지가 가지고 계신 콘도 회원권에는 골프장 이용권도 포함돼 있다. [콘도 (condo)]
- 환경을 파괴하는 골프장 건설을 저지해야 합니다. [저지하다 (沮止하다)]
- 옳소! 골프장이 웬 말이냐? [저지하다 (沮止하다)]
- 이 지역에 골프장을 세우는 것에 대해 어떻게 생각하십니까? [건립 (建立)]
- 저는 골프장 건립에 반대합니다. [건립 (建立)]
- 몇 년 동안 지역 주민들의 거센 반발을 샀던 골프장 조성 사업이 사업 취소로 일단락됐다. [일단락되다 (一段落되다)]
- 골프장 회원권. [회원권 (會員券)]
- 시내에 새로 개장한 골프장은 오늘부터 회원권을 판매한다. [회원권 (會員券)]
- 환경을 파괴시키는 골프장 사업에 대한 비난 여론이 일고 있다. [비난 (非難)]
🌷 ㄱㅍㅈ: Initial sound 골프장
-
ㄱㅍㅈ (
갑판장
)
: 갑판에서 이루어지는 작업을 책임지고 지위하는 사람. 또는 그러한 직위.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ TRƯỞNG, TRƯỞNG BOONG TÀU: Người có trách nhiệm và chỉ huy việc tác nghiệp trên boong tàu. Hoặc chức vụ như thế. -
ㄱㅍㅈ (
겉포장
)
: 보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI: Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt. -
ㄱㅍㅈ (
결핍증
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자라는 상태의 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG THIẾU HỤT: Chứng bệnh đang trong trạng thái thiếu hoặc không có một chất dinh dưỡng nào cần phải có. -
ㄱㅍㅈ (
기피자
)
: 싫어하여 피하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THOÁI THÁC, KẺ TRỐN TRÁNH: Người ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍㅈ (
겉표지
)
: 책이나 문서 등의 겉을 싼 표지.
Danh từ
🌏 BÌA NGOÀI: Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ. -
ㄱㅍㅈ (
공판장
)
: 동업자들이 조직하여 같은 종류의 상품들을 공동으로 판매하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN HÀNG CHUNG: Một nơi bán các loại hàng cùng chủng loại do những người cùng kinh doanh tổ chức ra. -
ㄱㅍㅈ (
골판지
)
: 물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BÌA CỨNG CÓ NẾP GẤP: Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên. -
ㄱㅍㅈ (
골프장
)
: 골프를 칠 수 있게 만든 장소.
Danh từ
🌏 SÂN GÔN: Nơi để chơi đánh gôn. -
ㄱㅍㅈ (
공포증
)
: 병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG KINH HOÀNG, CHỨNG SỢ HÃI: Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó. -
ㄱㅍㅈ (
고품질
)
: 물품의 질이 좋음.
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG CAO: Chất lượng của hàng hóa ở mức cao. -
ㄱㅍㅈ (
거푸집
)
: 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Danh từ
🌏 GEOPUJIP; CÁI KHUÔN, KHUÔN ĐÚC: Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định. -
ㄱㅍㅈ (
구판장
)
: 조합이나 단체에서 생활에 필요한 물품을 공동으로 사들여 구성원에게 싸게 파는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI BÁN GIÁ NỘI BỘ, NƠI BÁN GIÁ ƯU ĐÃI: Nơi tập thể hoặc tổ chức cùng mua những vật phẩm cần thiết trong sinh hoạt rồi bán giá rẻ cho các thành viên. -
ㄱㅍㅈ (
기폭제
)
: 조금의 마찰과 충격으로도 쉽게 불이 붙어 폭발을 일으키는 데 쓰이는 화약.
Danh từ
🌏 CHẤT GÂY NỔ: Thuốc súng được dùng vào việc gây cháy nổ dễ dàng bằng cách va đập và cọ xát nhẹ.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91)