🌟 골프장 (golf 場)

Danh từ  

1. 골프를 칠 수 있게 만든 장소.

1. SÂN GÔN: Nơi để chơi đánh gôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 골프장 개발.
    Golf course development.
  • 골프장 건설.
    Build a golf course.
  • 골프장 조성.
    Creating a golf course.
  • 골프장 회원.
    Golf course member.
  • 골프장에서 골프를 치다.
    Play golf on a golf course.
  • 이 지역에 골프장이 건설되면서 자연이 많이 훼손됐어요.
    The construction of a golf course in this area has damaged nature a lot.
  • 아버지는 한 달에 한 번씩 사람들과 골프장에 가서 골프를 치신다.
    My father goes to a golf course with people once a month and plays golf.
  • 이번 주말에 골프장에 가서 실전 연습을 해 보는 것이 어떨까요?
    Why don't we go to the golf course this weekend and practice?
    좋습니다. 골프 연습장에서 하는 것과는 다르겠죠.
    All right. it's different from what you do at the driving range.


📚 Variant: 고울프장


🗣️ 골프장 (golf 場) @ Giải nghĩa

🗣️ 골프장 (golf 場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)