🌟 곰살궂다

Tính từ  

1. 다른 사람의 마음에 들게 행동이나 성격이 친절하고 다정하다.

1. HÒA NHÃ, ÂN CẦN, THÂN THIỆN: Tính cách hay hành động rất hòa nhã và thân thiện làm vừa lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰살궂은 성격.
    A teddy bear character.
  • 곰살궂은 태도.
    A pompous manner.
  • 곰살궂은 행동.
    Bad behavior.
  • 곰살궂게 굴다.
    Be a bear.
  • 곰살궂게 대하다.
    Be tough.
  • 지수와 남자 친구와의 대화는 곰살궂고 정이 넘쳤다.
    The conversation between ji-su and her boyfriend was bearish and affectionate.
  • 내가 아빠한테 애교를 부리며 곰살궂게 굴면 뭐든지 사 주신다.
    If i act cute and petulant to my dad, he buys me anything.
  • 그 동안 유민이에게 화 난 것은 좀 풀어졌니?
    Have you been a little less angry with yoomin?
    응, 하도 곰살궂게 굴어서 그냥 넘어가려고.
    Yes, i'm just going to let it slide.
Từ đồng nghĩa 곰살맞다: 성질이나 태도가 다른 사람의 마음에 들게 몹시 부드럽고 친절하다.

2. 성격이나 행동이 꼼꼼하고 자세하다.

2. TƯƠM TẤT, KỸ LƯỠNG: Tính cách hay hành động rất tỉ mỉ và kỹ lưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰살궂게 살림을 꾸리다.
    Make a good living.
  • 곰살궂게 챙기다.
    Take care.
  • 할머니는 객지 생활을 하는 손녀를 위해 밑반찬을 곰살궂게 챙겨 주셨다.
    Grandmother prepared side dishes carefully for her granddaughter, who was living in a foreign land.
  • 어머니가 곰살궂게 살림을 꾸려 오신 덕분에 이만큼 살 수 있게 된 것 같다.
    It seems that my mother has been able to live this much thanks to her mother's hard work.
  • 그 집 며느리는 어때?
    How's your daughter-in-law?
    응, 아주 야무진 성격이라서 곰살궂게 살림을 잘해.
    Yeah, he's got a very smart personality, so he's a good housekeeper.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곰살궂다 (곰ː살굳따) 곰살궂은 (곰ː살구즌) 곰살궂어 (곰ː살구저) 곰살궂으니 (곰ː살구즈니) 곰살궂습니다 (곰ː살굳씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365)