🌟 가계약 (假契約)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가계약 (
가ː계약
) • 가계약 (가ː게약
) • 가계약이 (가ː계야기
가ː게야기
가ː게야기
) • 가계약도 (가ː계약또
가ː게약또
가ː게약또
) • 가계약만 (가ː계양만
가ː게양만
가ː게양만
)
📚 Từ phái sinh: • 가계약되다: 정식 계약 이전에 임시로 계약이 되다. • 가계약하다: 정식 계약을 맺기 전에 임시로 계약을 맺다.
🌷 ㄱㄱㅇ: Initial sound 가계약
-
ㄱㄱㅇ (
감기약
)
: 감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm. -
ㄱㄱㅇ (
귀걸이
)
: 귀에 다는 장식품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA TAI, BÔNG TAI, KHUYÊN TAI, VÒNG TAI: Vật trang sức đeo ở tai. -
ㄱㄱㅇ (
국경일
)
: 나라의 경사를 기념하기 위해 법으로 정하여 축하하는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY QUỐC KHÁNH: Ngày chúc mừng được quy định theo luật pháp để kỉ niệm việc vui của đất nước. -
ㄱㄱㅇ (
경공업
)
: 부피에 비해 무게가 가벼운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NHẸ: Ngành công nghiệp sản xuất ra những sản phẩm có trọng lượng nhẹ hơn so với kích thước. -
ㄱㄱㅇ (
개개인
)
: 한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một. -
ㄱㄱㅇ (
공교육
)
: 국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
☆
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC CÔNG: Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành. -
ㄱㄱㅇ (
고기압
)
: 주위의 기압보다 더 높은 기압.
☆
Danh từ
🌏 ÁP CAO: Khí áp cao hơn khí áp xung quanh. -
ㄱㄱㅇ (
급기야
)
: 마지막에 가서는.
☆
Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, SAU CÙNG: Tới cuối cùng thì... -
ㄱㄱㅇ (
곰곰이
)
: 여러 방면으로 깊이 생각하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 KỸ, SÂU: Hình ảnh suy nghĩ sâu sắc trên nhiều phương diện. -
ㄱㄱㅇ (
간간이
)
: 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩.
☆
Phó từ
🌏 CHỐC CHỐC, THI THOẢNG, ĐÔI KHI, CÓ KHI: Giữ giãn cách thời gian và khoảng bao lâu đó thì thỉnh thoảng.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)