🌟 곗돈 (契 돈)

Danh từ  

1. 계에서 계원들이 모으거나 받는 돈.

1. GYETDON; TIỀN HỤI: Tiền mà những người chơi hụi góp lại hay nhận được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곗돈을 가로채다.
    Intercept a sum of money.
  • 곗돈을 떼먹다.
    Dismiss the money.
  • 곗돈을 떼이다.
    Get rid of the money.
  • 곗돈을 모으다.
    Collect the money.
  • 곗돈을 붓다.
    Put in the money.
  • 유민이는 이번에 곗돈을 타서 그토록 바라던 컴퓨터를 샀다.
    Yoomin got the money and bought the computer he had been looking forward to.
  • 지수와 친구들은 한 달에 한 번씩 곗돈을 내어 그 돈으로 여행을 간다.
    Jisu and his friends take a trip with the money once a month.
  • 계주가 곗돈을 떼먹었어.
    The relay ran out of money.
    뭐? 우리가 어떻게 모은 돈인데 그런 짓을 할 수 있지?
    What? how can we do that when it's money we've saved?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곗돈 (계ː똔) 곗돈 (겓ː똔)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11)